Thương hiệu |
Mô tả:
- Nilfisk SR1601 là model xe quét rác ngồi lái với tính năng kỹ thuật tiên tiến nhất so với các model tương tự. Với những đổi mới làm tăng năng suất làm sạch trong khi đơn giản hóa yêu cầu vận hành và bảo dưỡng.
- Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm sạch công nghiệp nặng như nhà máy luyện kim loại, công trường xây dựng, bãi đậu xe, đường nhựa…
- Tính năng kiểm soát bụi cực kỳ hiệu quả nhờ hệ thống DustGuardTM được tích hợp. Rác và bụi hầu như được kiểm soát hoàn toàn, do đó không làm ảnh hưởng đến môi trường sản xuất xung quanh khi xe vận hành.
- Năng suất tuyệt vời, nhờ vào chổi chính có kích thước đến 90cm. Và khi hoạt động cùng với chổi biên, khả năng xử lý có bề rộng lên đến 1,6m. SR 1601 là Model xe quét rác - xe quét đường công nghiệp nặng cực kỳ tin cậy, tính ổn định trong suốt quá trình sử dụng cao, tuổi thọ trung bình sản phẩm lên hàng chục năm.
- Ngoài những tính năng kỹ thuật vượt trội. SR 1601 được chú trong tối ưu trong thiết kế để giảm chi phí vận hành.
- Có hệ thống trợ lực cho bánh lái (STD)
- Hệ thống Nilfisk DustGuard™ giúp kiểm soát bụi hoàn hảo, và tăng năng suất làm sạch
- Chổi chính có thể điều chỉnh áp lực quét giúp đảm bảo năng suất và hiệu quả làm sạch cao.
- Hệ thống MaxAccess™ cung cấp thông tin giúp nhận định nhanh và chính xác lỗi. Vấn để bảo trì bảo hành sẽ trở nên dễ dàng hơn.
- Xe được lắp đặt trên một khung thép chuyên dụng có chất lượng cao trong ngành ô tô.
- NoTools™ hệ thống cho phép điều chỉnh tốc độ chổi quét giúp kiểm soát khả năng làm sạch và mức độ tiêu hao phụ kiện này.
- Nilfisk SR1601 sẵn sàng với 03 phiên bản sử dụng ắc quy, Diezen và Gas
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả | Unit | SR1601 D | SR1601B | SR1601 LPG |
Nguồn năng lượng |
- | Diesel, 18.5 kW | Ắc quy 48V | Gas |
Tốc độ tối đa | Km/h | 12 | 8 | 12 |
Độ ồn | dB (A) | 88 | 69.5 | 87 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế chổi chính | m2/h | 4900/3430 | 4900/3430 | 4900/3430 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế 1 chổi biên | m2/h | 15000/10500 | 10000/7000 | 15000/10500 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế 2 chổi biên |
m2/h |
19200/13440 |
12800/8960 | 19200/13440 |
Bề rộng làm việc với chổi biên phải |
mm |
1250 | 1250 | 1250 |
Bề rộng làm việc với 2 chổi biên | mm | 1600 | 1600 | 1600 |
Bề rộng tối thiểu để quay đầu | cm | 306 | 306 | 306 |
Độ leo dốc | % | 25 | 20 | 25 |
Dung tích thùng chứa rác | L | 315 | 315 | 315 |
Bình chứa nhiên liệu | L | 35 | - | - |
Lượng nhiêu liệu tiêu hao | L/h | 3.5 | - | - |
Diện tích lọc chính | m2 | 10 | 10 | 10 |
Kích thước chổi chính | mm | 900 x 310 | 900 x 310 | 900 x 310 |
Đường kính chổi phụ | mm | 550 | 550 | 550 |
Dài x Rộng x Cao | cm | 222 x 132 x 146 | 222 x 132 x 146 | 222 x 132 x 146 |
Trọng lượng tịnh | kg | 965 | 625 | 945 |
Trọng lượng vận hành | kg | 1050 | 1295 | 1052 |