Thương hiệu |
Thiết bị được nghiên cứu và phát triển nhiệt đới hóa cho khả năng hoạt động ở môi trường ngoài trời phù hợp điều kiện nhiệt đới với độ ẩm cao, nhiệt độ từ 0 - 45oC.
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ CHÍNH CỦA XE |
|
|
Model động cơ |
|
KUBOTA V1505 |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel 4 xy lanh, làm mát động cơ bằng nước |
Công suất tối đa |
kW |
25KW @ 3.000 rpm |
Dung tích xylanh |
cc |
1.498 |
Tiêu chuẩn động cơ |
|
TIER III |
Khởi động điện |
V/Ah |
12 VDC/ 80Ah |
KHẢ NĂNG DI CHUYỂN VÀ LÀM VIỆC |
|
|
Năng suất làm sạch |
m²/h |
20.500 |
Tốc độ di chuyển tối đa |
km/h |
10 |
Tốc độ làm việc tối đa |
km/h |
8 |
Độ dốc làm việc tối đa |
% |
18 |
Chiều rộng quét |
|
|
- Với chổi chính |
mm |
1.200 |
- Với chổi biên bên phải |
mm |
1.500 |
- Với hai chổi biên hai bên |
mm |
1.800 |
Kích thước xe (DxRxC) |
mm |
2.500 x 1.560 x 1.540 |
Trọng lượng xe |
Kg |
1.355 |
Tải trọng xe |
Kg |
420 |
Tổng trọng tải |
Kg |
1.775 |
HỆ THỐNG CHỔI QUÉT - MIỆNG HÚT |
|
|
Số lượng chổi quét |
Cái |
01 chổi trung tâm 02 chổi biên |
Kích thước chổi trung tâm (Ø x L) |
mm |
380 x 1.200 |
Tốc độ quay chổi trung tâm |
vòng/phút |
350 |
Chất liệu chổi trung tâm |
|
PPL/Steel |
Đường kính chổi biên |
mm |
600 |
Tốc độ quay chổi biên |
vòng/phút |
100 |
Chất liệu chổi biên |
|
PPL |
Cơ cấu vòi phun nước kiểm soát bụi |
|
Có |
HỆ THỐNG QUẠT HÚT |
|
|
Loại quạt hút |
|
Cánh quạt turbo |
Đường kính quạt hút |
mm |
300 |
Lưu lượng khí |
m³/h |
1.200 |
HỆ THỐNG THÙNG CHỨA |
|
|
Dung tích thùng chứa rác |
m³ |
450 |
Chất liệu thùng chứa rác |
|
Thép không gỉ (AISI 304) |
Cơ cấu nâng hạ thùng chứa |
|
Thủy lực (02 xylanh) |
Chiều cao đổ rác / Tùy chọn |
mm |
1.500 |
Dung tích thùng chứa nước sạch |
lít |
80 |
Chất liệu thùng nước |
|
S235 |
HỆ THỐNG LỌC BỤI |
|
|
Chất liệu lọc / Tùy chọn |
|
Cotton - Polyester / Gore-Tex |
Diện tích lọc |
mm |
10 |
Kích thước hạt bụi nhỏ nhất có thể lọc |
micro |
PM 3 |
Motor rung giũ lọc |
|
Có |