Thương hiệu |
* TÍNH NĂNG:
- Thân máy được thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt và chắc chắn chống rung đảm bảo chi tiết khắc sắc xảo,
nhẵn bề mặt và giảm thiểu tình trạng bị gãy dao, không gây tiếng ồn
- Hành trình ba trục X,Y,Z đều được làm bằng thanh trược vuông đảm bảo độ chính xác cao và ôn định trong vòng 10 năm.
- Motor đầu cắt lớn và hệ thống cơ chuẩn giúp máy chạy ở tốc độ cao không bị răng cưa. Một con dấu tròn doanh nghiệp chỉ khắc trong vòng 18-20 phút tùy theo thiết kế.
- Hệ thống giải nhiệt nước rất tiện lợi giúp bạn yên tâm khi khi cho máy vận hành 24/24
- Bàn cắt và các phím bấm được thiết kế chuyên nghiệp, tiện lợi khi thao tác.
- Phần mềm hỗ trợ chuyên nghiệp nhận tấc cả các định dạng G CODE, HPGL, ENG CODE..
Quý khách có thể thiết kế trên nền Matercam, Artcam, Type 3…
* ỨNG DỤNG
1. Khắc và cắt trên vật liệu kim loại, thép, đồng thau, mica, gỗ, Alu....
2. Dùng khắc dấu đồng, khắc khuôn giày dép, khuôn 3D thiệp cưới
3. Khắc khuôn ép nhựa…
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Drive Motor |
Stepper System |
X,Y axis Working Area |
250mm*180mm |
Z axis Working Area |
45mm |
Max Workpiece Width |
340mm |
Max Height of workpiece |
70 mm |
Speed of Cutting Feed |
150-2500mm/min |
Speed of Spindle |
6000-24000RMP |
Power of Spindle Motor |
800W(Frequency Conversion Water-Cooled Motor) |
Max Load on Worktable |
30KG |
System Resolutions |
0.0125 mm/Step |
Power Supply |
220V-50HZ or 110V-60HZ |
Driving Mode |
PMI grinding ball screw /Taiwan |
Guide Rail |
PMI grinding linear square guideway/Taiwan |
Collet |
3.175mm, 4mm and 6mm |
Spindle Nose |
ER11 |
Operation System |
Professional NC Studio or DSP CNC System |
Command Language |
G CODE; HPGL CODE; ENG CODE |
Machine Power |
2KW |
Net Weight |
62KG |
Gross Weight |
70KG |
Software Compatibility |
Wentai V8, Type3, Artcam, Artgrave etc. |
Running Environment: |
Temperature: 0 degC to 45 degC |
Relative humidity: 30% to 75% |
|
Optional Devices |
Servo System, Water-injection System ,etc. |