Thương hiệu |
Đặc tính :
Máy dễ dàng lắp ráp cũng như dễ hoạt động và điều chỉnh.,tương thích với : G, Hg-Pl , Plt.
Tốc độ cao và giảm thiểu tiếng ồn.
Công cụ máy hoàn toàn cao cấp, không bị biến dạng trong vòng 05 năm
Có thể tương thích với nhiều phần mềm, chẳng hạn như : Mastercam, Artcam, Jdpaint…
phần mềm thông minh có thể tránh sự nâng lên hoặc rơi ra của lưỡi dao thường xuyên.
cấu trúc máy đặc biệt đảm bảo sự chính xác, ổn định, và đảm bảo tuổi thọ.
Kết cấu bằng thép vững chải với vùng làm việc 300mm x 400mm
Được trang bị vít me với độ chính xác cao.
Bàn máy bằng nhôm chất lượng cao, phẳng và có thể thay thế được.
Bộ điều khiển DSP với cổng USB port
Bộ nhớ Flash Memory 32MB
Tương thích với ngôn ngữ máy HPGL và G-code, phù hợp với mọi phần mềm 3D thông dụng
Bàn phím điều khiển với màn hình LCD và đa ngôn ngữ
Mô tơ cắt không chổi than DC 1500W giải nhiệt bằng nước
Tích hợp hệ thống tự động đo Z0 Tốc độ tối đa 9m/min
Thông số kỹ thuật
Bàn máy |
400mm (X)x 300mm (Y) x 80mm (Z) |
Vùng làm việc X,Y |
480mm (L) x 380mm (W) |
Vùng làm việc Z |
160mm |
Độ phân giải |
0.005mm |
Độ phân giải lặp lại |
0.01mm |
Hệ thống motơ |
Stepping motor / servo system(Option) |
Tốc độ tối đa |
6000mm /min |
Giao tiếp |
USB1.1 |
Bộ nhớ |
32MB |
Ngôn ngữ máy |
G-Code/HPGL-3D |
Hệ điều hành |
Windows 98/2000/XP |
Điện áp |
AC 200V 50Hz / AC 110V 60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
1.2 KW |
Công suất motơ |
800W |
Vòng quay motơ |
0 to 24000rpm |
Kích thước máy |
900mm (W)x 1000mm (D)x 740mm (H) |
Môi trường làm việc |
5 to 40 °C (41 to 104 °F ) |
Môi trường làm việc |
35 to 80% (non-condensing) |
Trọng lượng |
200 kg |