Thương hiệu |
Đặc tính
- Cấu trúc được đúc bằng nhôm chất lựong cao.
- Vùng làm việc : 400mm(X)x580mm (Y).
- Tốc độ tối đa 6m/phút.
- Hỗ trợ cổng USB
- Thẻ nhớ 32MB
- Điều khiển bằng tay với màn hình LCD hiển thị ngôn ngữ dễ sử dụng .
- Tương thích các dạng file:HPGL(3D) and G codes
- Có hệ thống hút bụi.
- Độ cao trục X,Y : 300mm (X)x 250mm (Y)
- Độ cao trục Z :60mm
- Bàn làm việc 524mm (X)X810mm (Y)
- Tốc độ dịch chuyển tối đa 6m/phút.
- Tốc độ làm việc tốiđa:6m/phút
- Độ phân giải: 0.005mm
- Chiều cao vật liệu tối đa đưa vào từ 95mm.
- Giao diện cổng USP 1.1.
- Hệ điều hành: Windows98/2000/XP
- Nguồn điện sử dụng: AC220V/AC110V
- Nhiệt độ độ ẩm: 5 to 40 °C ,35 to 80%
- Trọng lương: 81kg / 141kg
- Kích thước bên ngoài : 980mm (W)x 750mm (D)x 560mm (H)
- Vật liệu khắc,cắt: gỗ ,cao su,nhôm,sắt thép,đồng ,thủy tinh, ,ngọc bích,sừng, hợp kim titan và đá cẩm thạch…
Thông số kỹ thuật
Model |
KX4060 |
X.Y axis motion |
400mm (X)x 580mm (Y) |
Z axis motion |
55mm |
Table size(X/Y) |
524mm (X)X810mm (Y) |
Max.Moving speed |
6m /min |
Max.working speed |
6.0m /min |
Resolution |
0.005mm |
Repeat resolution |
0.05mm |
Max.feeding height |
95mm |
Processor |
DSP/frequency 100MHZ |
Interface |
USB1.1 |
Buffer size |
32MB |
Command System |
HP-GL/G-Code |
Computer OS |
Windows98/2000/XP |
Power supply |
AC220V / AC110V |
Power consumption(exclude spindle) |
500W |
DC brushless spindle |
400W |
Spindle rotary speed |
0 to 24000 rpm |
External Dimension |
980mm (W)x 750mm (D)x 560mm (H) |
Packaged Size |
1050mm (W)x820mm (D)x 700mm (H) |
Weight |
81kg / 141kg(Packaged) |
Operating Temperature |
5 to 40 °C (41 to 104 °F ) , humidity:35 to 80% (non-condensing |