Thương hiệu |
Kích thước bàn Table size | 1505×3050mm | Tốc độ làm việc Working speed | 35m/min |
Chu kỳ làm việc Working stroke | 1350×2650mm | Đường kính xử lý công cụ Tool handle diameter | 6-12.7 |
Chiều cao ăn phôi Feeding height | 200mm | Hướng dẫn khắc Carving instruction | HPGL code |
Công suất quay trục chính Spindle power | 4.5kW | Kích thướt tổng thể Overall dimensions | 3185×2188×1600mm |
Tốc độ quay trục chính Spindle speed | 24000r/min | Trọng lượng máy Net.weight | 1200kg |