Thương hiệu |
Ứng dụng:
1. Ứng dụng khắc cắt trên Mica, gỗ, thép, gang, kim loại màu, nhự tổng hợp,...
2. Máy được ứng dụng tạo ra những sản phẩm sau:
Chế tạo các loại khuôn mẫu chính xác
Điêu khắc mô hình kiến trúc
Cắt chữ gỗ, mica dày lên đến 30mm
Điêu khắc nghệ thuật trên đá
Điêu khắc phù điêu, chân dung trên gỗ
Điêu khắc đồ gỗ gia dụng
Điêu khắc sao chép các tác phẩm nghệ thuật
Điêu khắc chữ mi ca, chữ kim loại, khắc dấu đồng...
Parameter:
Performance index |
Normal value |
Power stroke of X,Y,Z axis |
1350×2500×120mm |
Size of working table |
1540×3000mm |
Power of main axle |
2.2 KW / 3 KW |
Running location precision of X,Y,Z axis |
+/-0.03mm |
Repeating location precision of X,Y,Z axis |
+/-0.01mm |
Power stroke of Z axis |
120mm |
Working style |
Stepping motor |
Spindle speed of frequency conversion main axis |
6000——24000rpm/min |
Working voltage |
AC220V/50HZ |
Engraving order |
G Code.uoommg |
Optional main axis and Cartridge |
φ3.175.φ6φ.12.7 |
XY Running sensitivity |
<0.02mm |