Thương hiệu |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
JY-VT550 | |
1. BÀN MÁY(Table) | ||||
Kích thước bàn | mm | 1500x450 | ||
Hành trình trục X | mm | 1100 | ||
Hành trình trục Y | mm | 520 | ||
Hành trình trục Z | mm | 600 | ||
Rãnh chữ T (KT x số lượng x KC) | mm | 18x3x80 | ||
Chuyển động cắt theo trục X,Y,Z | mm/phút | 25 ~1500 | ||
Chuyển động chạy dao ngang X,Y,Z | mm/phút | 1500 | ||
2.RÃNH CẮT CHUẨN(Range of cutting reference) | ||||
Chiều dài (lenghth) | mm | 1100 | ||
Bề dày (width) | mm | 520 | ||
Chiều cao (height) | mm | 600 | ||
Trọng lượng tải(Loading weight) | kgs | 1000 | ||
3. TRỤC DỌC (Spindle vertical) | ||||
Tốc độ trục chính | rpm | 16 bước, 75-3600(quy chuẩn) 80-3800(tùy chọn) |
||
Mũi trục | NT 40 | |||
Góc xoay của đầu trục (xoay trái và phải) | ±45o | |||
Khoảng cách từ mũi trục tới mặt bàn | mm | 0-450 | ||
Khoảng cách từ tâm trục đến cột đứng | mm | 369 | ||
Hành trình không | 140 | |||
Cấp trục chính | 0.035 / 0.007 / 0.14 | |||
5. NGUỒN (Power) | ||||
Động cơ trục chính | 5HP | |||
Động cơ trục X | 1HP×4P | |||
Động cơX, Y | 1HP×4P | |||
6.KÍCH THƯỚC ĐÓNG GÓI(Packing dimension) | ||||
Trọng lượng tịnh(trước đóng gói) | kg | 3400 | ||
Tổng trọng lương(sau đóng gói) | kg | 4100 | ||
Kích thước ngoài(sau đóng gói) | mm | 26600x2050x2550 |