Thương hiệu |
Model |
X5040 |
Kích thước bàn máy, mm |
400x1700 |
Số rãnh chữ T |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
18 |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm |
90 |
Tải trọng bàn máy, kg |
800 |
Hành trình dọc (bằng tay/bằng máy), mm |
900/880 |
Hành trình ngang (bằng tay/bằng máy), mm |
315/300 |
Hành trình đứng (bằng tay/bằng máy), mm |
385/365 |
Lượng ăn dao theo phương dọc và ngang, mm/ph. |
23,5-1180 |
Lượng ăn dao theo phương đứng, mm/ph. |
8 - 394 |
Hành trình nhanh theo phương dọc và ngang, mm/ph. |
2300 |
Hành trình nhanh theo phương đứng, mm/ph. |
770 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
30 - 1500 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
18 |
Hành trình của mũi trục chính, mm |
85 |
Góc xoay của đầu phay, độ |
+45º |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
130-515 |
Công suất động cơ chính, kW |
11,0 |
Công suất động cơ ăn dao, kW |
1,5 |
Khối lượng máy, kg |
4.250 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
2556x2159x2328 |