Thương hiệu |
Model |
FU 401 |
Kích thước bàn máy, mm |
400x1600 |
Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm |
5x18x80 |
Góc xoay của bàn máy, độ |
+- 45 |
Hành trình dọc của bàn máy, mm: |
1250 |
Hành trình ngang của bàn máy,mm |
360 |
Hành trình đứng của bàn máy, mm: |
460 |
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới tâm trục chính, mm |
490 |
Côn mũi trục chính, ISO |
50 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
18 |
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.: |
32-160040-2000 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
18 |
Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, mm/ph.: |
12,5...630 |
Hành trình nhanh của bàn máy, mm/ph.: |
2500 |
Công suất động cơ, kW |
7,5 |
Công suất động cơ ăn dao, kW |
2,2 |
Khối lượng máy, kg |
2925 |