Thương hiệu |
Model |
X5032 |
Kích thước bàn máy, mm |
400x1320 |
Số rãnh chữ T |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
18 |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm |
70 |
Tải trọng bàn máy, kg |
500 |
Hành trình dọc (bằng tay/bằng máy), mm |
700/680 |
Hành trình ngang (bằng tay/bằng máy), mm |
315/300 |
Hành trình đứng (bằng tay/bằng máy), mm |
255/240 |
Lượng ăn dao theo phương dọc và ngang, mm/ph. |
23,5-1180 |
Lượng ăn dao theo phương đứng, mm/ph. |
8 - 394 |
Hành trình nhanh theo phương dọc và ngang, mm/ph. |
2300/1533 |
Hành trình nhanh theo phương đứng, mm/ph. |
770 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
30 - 1500 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
18 |
Hành trình của mũi trục chính, mm |
70 |
Góc xoay của đầu phay, độ |
+45º |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
60-410 |
Công suất động cơ chính, kW |
7,5 |
Công suất động cơ ăn dao, kW |
1,5 |
Khối lượng máy, kg |
2.800 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
2294x1770x1960 |