Phạm Lương
0942547456
Bàn làm việc
Kích thước bàn làm việc (mm)
Hành trình trục X (mm)
Hành trình trục Y (mm)
Hành trình trục Z (mm)
Rãnh T (Rộng x Số lượng x Khoảng cách rãnh) (mm)
Tốc độ dịch chuyển theo trục X,Y (vô cấp) (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục X,Y (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục Z (mm/phút)
1300 x 300 (51 x 11.5)
1000 (39)
360 (390) (14 [15])
450 [490] (17.5 [19])
16 x 3 x 63
2500 (98)
750 (29.5)
Trục phay đứng
Đầu phay thường
Tốc độ trục chính (RPM)
Hành trình dịch chuyển (mm/inch)
Bước tiến (3 bước) (mm/vòng)
Độ côl lỗ trục chính
Gốc độ điều chỉnh của đầu phay (trái/phải)
Gốc độ điều chỉnh của đầu trượt
Hành trình của đầu trượt (mm/inch)
Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
//
Đầu thẳng đứng cường lực
Tốc độ của trục chính (RPM)
9 steps, 85-1300
N.S.T 40#
0-386 (0-15)
369 (14.5)
Trục phay ngang
Đầu phay ngang
Độ côl lỗ trục chính (N.S.T)
Đường kính cán phay (mm)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm/inch)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến đầu trượt (mm/inch)
25.4
0-450 (0-17.5)
Động cơ
Đầu phay đứng cường lực
Đầu phay đứng
Dịch chuyển trục X,Y
Dịch chuyển bàn (lên/xuống)
Máy bơm làm nguội
5HP x 4P động cơ AC
Động cơ servo 750w
1HP x 6P động cơ AC
1/8HP
Tổng quan
Trọng lượng tịnh (kgs)
Trọng lượng sau khi đóng gói (kgs)
Kích thước máy
2250
2550
2060 x 1820 x 2240 mm
Sản phẩm, hàng hóa chính hãng đa dạng phong phú
Luôn luôn giá rẻ & khuyến mại không ngừng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng uy tín