Thương hiệu |
- Kết cấu máy được làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyện
- Trục chính được gia công chính xác bằng thép hợp kim SCM-21, được nhiệt luyện và thấm cacsbon đảm bảo độ bền cho quá trình cắt tốc độ cao, chi tiết lớn
- Máy có thể phay ngang, phay đứng. Dẫn động trục gá dao phay bằng bánh răng, đảm bảo độ chính xác và độ cứng vững của máy.
- Có chức năng hiển thị dịch chuyển 3 trục X,Y,Z trên bảng điện tử.
- Có thể kẹp dao nhanh bằng khí nén
- Trục X,Y được dẫn động bằng động cơ Servo với quá trình định vị chính xác cao
- Trục X,Y trượt trên vítme bi có động nhẵn bóng và độ chính xác cao
- Hệ thống bôi trơn tự động đảm bảo cho các mặt trượt , bánh xe phát động, các trực vít… hoạt động dễ dàng hơn, chính xác hơn và làm tăng tuổi thọ của máy
* Thông số kỹ thuật chính của máy:STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | JY-2VH | |
1. BÀN MÁY(Table) | ||||
Kích thước bàn | mm | 1300x300 | ||
Hành trình trục X | mm | 1000 | ||
Hành trình trục Y | mm | 360/390 | ||
Hành trình trục Z | mm | 450/490 | ||
Rãnh chữ T (KT x số lượng x KC) | mm | 16x3x63 | ||
Chuyển động cắt theo trục X,Y | mm/phút | 2500 | ||
Chuyển động chạy dao ngang X,Y | mm/phút | 2500 | ||
Chuyển động chạy dao nhanh theo trục Z | mm/phút | 750 | ||
2.CÔNG SUẤT ĐẦU TRỤC DỌC(Powerful Vertical Head) | ||||
Tốc độ trục chính | rpm | 9 bước, 85-1300 | ||
Mũi trục | N.S.T 40# | |||
Khoảng cách từ mũi trục tới mặt bàn | mm | 0-386 | ||
Khoảng cách từ tâm trục đến cột đứng | mm | 369 | ||
3. TRỤC NGANG/ ĐẦU NGANG(Horizontal Spindle/ Horizontal Head) | ||||
Tốc độ trục chính (60Hz) | rpm | 9 bước, 85-1300 | ||
Mũi trục | N.S.T 40# | |||
Đĩa số trục gá dao phay | 25.4 | |||
Khoảng cách từ tâm trục tới bàn làm việc | mm | 0-450 | ||
Khoảng cách tư tâm trục đến đáy căn ngang | mm | 369 | ||
4. ĐỘNG CƠ(Motor) | ||||
Động cơ xoay đầu trục chính | 5HP x 4AC | |||
Cấp liệu theo truc X, Y | 750W động cơ secvo | |||
Chuyển động cắt theo phương đứng | 1HP x6P AC | |||
Độngcơ bơm làm mát | 1/8HP | |||
5. MỘT VÀI THÔNG SỐ KHÁC | ||||
Trọng lượng tịnh(tương đối) | kg | 2250 | ||
Kích thước ngoài | mm | 2060x1820x2240 |