Thương hiệu |
Model |
CF-A2 |
Kích thước bàn máy, mm |
180 x 760 |
Hành trình dọc của bàn máy, mm |
480 |
Hành trình ngang của bàn máy, mm |
200 |
Hành trình lên xuống bàn máy, mm |
350 |
Côn mũi trục chính |
NT 30 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
150 - 2650 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
10 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
50 - 350 |
Hành trình mũi trục chính, mm |
80 |
Góc xoay của đầu phay (phải-trái), độ |
90 |
Hành trình dầm cùng đầu phay, mm |
180 |
Góc xoay của dầm theo phương ngang, độ |
360 |
Công suất động cơ chính, HP |
1,0 |
Khối lượng máy, kg |
500 |
Kích thước máy, mm |
1300x1300x1600 |