Thương hiệu |
MÁY PHAY ĐỨNG CHẤT LƯỢNG CAO Model X5042B (428x2000mm)
Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định hình, thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, mặt nghiêng, phay rãnh, phay góc, phay bánh răng. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền, độ chính xác gia công và tuổi thọ lâu dài. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt. Với các trang bị mở rộng tính năng như bàn xoay, đầu chia độ vạn năng, máy có thể thực hiện các nguyên công phay đa năng.
- Vít dẫn hướng dạng chữ T trên 3 trục đảm bảo thuận tiện trong vận hành, độ tin cậy và chất lượng gia công cao;
- Hướng dịch chuyển được thay đổi nhờ ly hợp cơ. Ly hợp cơ được thay thế cho ly hợp điện từ trong hộp chạy bàn để bảo vệ các chi tiết máy và nâng tuổi thọ máy;
- Băng máy được tôi cứng và mài chuẩn;
- Động cơ công suất cao, dải tốc độ rộng cho phép thực hiện các quy trình cắt gọt tốc độ cao với các loại dao hợp kim cứng.
- Hệ thống làm mát và bôi trơn hoàn thiện.
- Hệ thống hiển thị số được trang bị theo đặt hàng.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
ĐVT |
X5042B |
Kích thước bàn máy |
mm |
428x2000 |
Rãnh chữ T |
mm |
3x18 |
Khoảng cách giữa các rãnh |
mm |
100 |
Tải trọng bàn máy |
kg |
800 |
HÀNH TRÌNH BÀN MÁY |
|
|
Hành trình dọc, trục X (bằng tay/bằng máy) |
mm |
1250/1230 |
Hành trình ngang, trục Y (bằng tay/bằng máy) |
mm |
420/400 |
Hành trình đứng, trục Z (bằng tay/bằng máy) |
mm |
470/450 |
TRỤC CHÍNH |
|
|
Góc xoay của đầu phay đứng |
độ |
+45º |
Côn lỗ trục chính |
|
7:24 , No.50 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
|
20 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính |
v/ph. |
18-1400 |
Đường kính dao phay |
mm |
Φ100 |
Hành trình mũi trục chính |
mm |
90 |
ĂN DAO |
|
|
Số cấp tốc độ ăn dao |
|
15 |
Phạm vi ăn dao tự động theo trục X |
mm/ph. |
10-1250 |
Phạm vi ăn dao tự động theo trục Y |
mm/ph. |
10-1250 |
Phạm vi ăn dao tự động theo trục Z |
mm/ph. |
2,5-315 |
Lùi dao nhanh theo trục X |
mm/ph. |
3200 |
Lùi dao nhanh theo trục X |
mm/ph. |
3200 |
Lùi dao nhanh theo trục X |
mm/ph. |
800 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Công suất động cơ chính |
kW |
11,0 |
Công suất động cơ chạy bàn |
kW |
3,0 |
Điện áp |
|
380V 50Hz |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy |
mm |
450 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy |
mm |
40-520 |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
2600x2470x2450 |
Khối lượng máy |
kg |
5.800 |