Thương hiệu |
Model |
EM-4V |
Kích thước bàn máy, mm |
305x1524(406x1524) |
Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm |
3x16x65(4x16x70) |
Tải trọng tối đa của bàn máy, kg |
800 |
Hành trình dọc bàn máy (X), mm |
1000 |
Hành trình ngang bàn máy (Y), mm |
500 |
Hành trình lên xuống bàn máy, mm |
520 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
130-650 |
Côn trục chính |
NT40/BT40 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
110 |
Hành trình mũi trục chính, mm |
140 |
Lượng ăn dao của trục chính, mm/vòng |
0,035; 0,07; |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
78-435 |
Số cấp tốc độ quay của trục chính |
10 |
Lượng ăn dao của bàn máy, mm/ph. |
X,Y:25-1000Z:21- 860 |
Tốc độ ldịc chuyển nhanh bàn máy, mm/ph |
X,Y: 1500 |
Công suất động cơ chính, HP |
5,0 |
Công suất động cơ trục X và Y, HP |
1,0 |
Công suất động cơ trục Z, HP |
0,5 |
Kích thước máy, mm |
1860x2265x 2040 |
Khối lượng máy, kg |
2600 |