Thương hiệu |
Đường kính tiện qua băng 775mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x2,255mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)
Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")
Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1,200 vòng/phút)
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-11 (tùy chọn ASA A2-15)
Công suất motor trục chính 30/37kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/18m/phút
Hành trình trục X/Z 350/2,330mm
Số ổ dao 12 dao
Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 60mm
Hành trình ụ động 150mm
Khối lượng máy 13,000kg
Diện tích nền móng máy 5,570x2,153mm