Thương hiệu |
MỤC/ MẪU |
RHL-960 |
RHL-1120 |
|
KHẢ NĂNG |
Đường kính tiện qua băng |
960 (37.78″) |
1120 (44.09″) |
Tâm |
2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″) |
||
Đường kính cắt |
800 (31.5″) |
1000 (39.37″) |
|
Đường kính cắt |
– |
100 (4″) |
|
Chiều dài cắt |
2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″)
|
||
BĂNG | Chiều rộng băng |
1250 (49.21″) |
|
Chiều dài băng |
4000 (157.48″) 5000 (196.85″) 6000 (236″) 7000 (275.59″) |
||
ĐẦU MÁY | Đường kính lỗ trục chính |
Ø152 (6″) OP: (230)9″, (305) 12″ |
|
Đầu trục chính |
A2-11 |
||
Tốc độ trục chính (tự động) |
4 cấp/ Thuỷ lực |
||
Số cấp tốc độ trục chính |
6 – 650 rpm ( 6-38/25-123/85-460/250-650 r.p.m) |
||
Thay đổi tuỳ thuộc vào sức ngựa. |
|||
HÀNH TRÌNH |
Hành trình trục X |
Hydraulic turret H4: 400 (15.75″) |
|
Thay đổi tuỳ thuộc vàotrụ |
|||
Hành trình trục Z |
2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85) |
||
Thay đổi tuỳ thuộc vàotrụ, mâm cặp hoặc ụ sau. |
|||
Đường kính vít trục X |
40 mm, pitch 10 mm |
||
Đường kính vít trục Z |
63 mm, pitch 10 mm |
||
TURRET |
Kiểu Trụ |
Trụ thuỷ lực H4 or V8 (OP: H4-VDI, V12) |
|
Tool shank / Numbers |
32 x 32 (1.23″ x 1.23″) (OP: 40 x 40 (1.57″ x 1.57″) ) |
||
Tool holder bore Dia. |
Ø50 (1.97″) |
||
Ụ MÁY |
Đường kính ống |
150 (5.9″) |
|
Hành trình ống |
160 (6.3″) ~ 200 (7.87″) / Max.300 (11.81″) |
||
Độ côn của ống |
MT6 |
||
Lock-type |
Manual or Hydraulic (optional) |
||
ĐỘNG CƠ | Động cơ trục chính |
α18-18.5 / 22 kw (OP:37 kw) |
|
Động cơ trợ động trục X |
α 22 / 4 kw |
||
Động cơ trợ động trục X |
α 22 / 4 kw |
||
Động cơ điều khiển thân ụ sau |
0.4 kw |
||
Động cơ điều khiển ốngụ sau |
0.2 kw |
||
Động cơ bơm nước thuỷ lực |
2 HP (1.5kw) |
||
Động cơ bơm nước làm mát |
1/2 HP (0.375kw) |
||
KÍCH THƯỚC |
Kích thước máy |
L: 4250 (167.3″) 5250 (206.7″) 6250 (246.1″) 7250 (285.4″) x W: 2260 (89″) |
|
Diện tích sàn |
L: 6650 (261.8″) 7650 (301.2″) 8650 (340.6″) 9650 (379.9″) x W: 3820 (150.4″) |
||
N.W. / G.W. (xấp xỉ)-960 (kgs) |
15500/16400, 17500/18500, 19500/20600, 21500/22700 |
||
N.W. / G.W. (xấp xỉ)-1120 (kgs) |
16000/16900, 18000/19000, 20000/21100, 22000/23200 |
||
Màu sắc |
Phần trên: RAL-7035 (Xám sáng) + Thân máy: RAL-7024 (xám sẫm) |