Thương hiệu |
Đường kính tiện qua băng 600mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x780mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)
Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")
Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8 (tùy chọn ASA A2-11)
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/15m/phút
Hành trình trục XZ 240/855mm
Số ổ dao 10 dao (tùy chọn 12 dao)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong 50mm
Hành trình ụ động 120mm
Khối lượng máy 8000kg
Diện tích nền móng máy 3,885x1,847mm