Thương hiệu |
MODEL |
Đơn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
CK7516B |
|||
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn. |
mm |
200 |
|
Đường kính tiện lớn nhất vượtbằngmáy. |
mm |
Ø350 |
|
Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao. |
mm |
Ø200 |
|
Đường kính tiện lớn nhất của phôi. |
mm |
Ø280 |
|
Chiếu dài lớn nhất của phôi |
mm |
500 |
|
Chiều cao từ trục chính tới chân máy |
mm |
800 |
|
Đường kính mâm cặp. |
Inch |
6 |
|
Lỗ côn trục chính. |
|
A2-5 |
|
Tốc độ lớn nhất của trục chính |
V/ph |
350 |
|
Hành trình trục X |
mm |
160 |
|
Hành trình trục Z |
mm |
550 |
|
Tốc độ ăn dao trục X |
m/phút |
15 |
|
Tốc độ ăn dao trục Z |
m/phút |
18 |
|
Công suất động cơ chính |
kw |
7.5 |
|
Động cơ đài dao |
|
Điện |
|
Số vị trí gá dao |
pcs |
8 |
|
Dao tiêu chuẩn | Dao O.D. |
mm |
20x20 |
Dao I.D. |
mm |
Ø32 |
|
Thời gian thay dao |
s |
1.6/3.5 |
|
Đường kính ống trung gian của ụ định tâm |
mm |
Ø80 |
|
Chuôi côn ụ định tâm |
|
MT4 |
|
Hành trìnhụ định tâm |
mm |
80 |
|
Kích thước ụ định tâm |
mm |
450 |
|
Trọng lượng máy |
kg |
3800
|