Thương hiệu |
Đường kính tiện qua băng Ø540mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø170x250mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø45mm
Kích thước mâm cặp 6"
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-5"
Công suất motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ thay dao nhanh trục X/Z 30/36m/phút
Hành trình trục X/Z 420mm/250mm
Số ổ dao 6dao
Kích thước dao tiện ngoài 20x20mm; Đường kính dao tiện trong Ø25mm
Khối lượng máy 3,000kg
Diện tích nền móng máy 2,375x1,697mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-Mate TD, Fanuc Oi-TD
Đường kính tiện qua băng Ø540mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø170x250mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø45mm
Kích thước mâm cặp 6"
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-5"
Công suất motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ thay dao nhanh trục X/Z 30/36m/phút
Hành trình trục X/Z 420mm/250mm
Số ổ dao 6dao
Kích thước dao tiện ngoài 20x20mm; Đường kính dao tiện trong Ø25mm
Khối lượng máy 3,000kg
Diện tích nền móng máy 2,375x1,697mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-Mate TD, Fanuc Oi-TD