Thương hiệu |
1. Phạm vi sử dụng:
- Chủ yếu dùng để đóng gói các sản phẩm dạng bột mịn
2. Bảng thông số kỹ thuật
Model |
DXDF60C |
Tốc độ đóng gói (túi/ phút) |
40.60 |
Phạm vi đóng gói (ml) |
1.80 |
Kích thước sản phẩm (mm) |
Dai 50.145, rộng 30.100 |
Nguồn điện |
220V, 380V/50Hz |
Công suất (kw) |
1.72 |
Trọng lượng máy (kg) |
220 |
Kích thước máy (mm) |
665x770x1640 hoặc 665x1000x1640 |
Khổ rộng cuộn màng (mm) |
≤300 |
3. Các tính năng chủ yếu:
3.1 . Sử dụng hệ thống kéo giấy bằng động cơ Step motor, độ chính xác cao, độ sai lệch ± 1mm
3.2 . Sử dụng màn hình hiển thị, tốc độ đóng gói nhanh
3.3 . Hệ thống dao quay có thể điều chỉnh vị trí cắt trong khi máy đang hoạt động
3.4 . Sử dụng 4 đồng hồ điều khiển nhiệt riêng biệt phù hợp với nhiều loại bao bì khác nhau, sử dụng sensor soi điểm đen.
3.5 . Hệ thống trục vít được điều khiển bằng động cơ bước và bo điều khiển.