Thương hiệu |
1. Phạm vi sử dụng:
- Chủ yếu dùng để gói các sản phẩm dạng hạt hoặc dạng bột
Thông số kỹ thuật |
Model |
|
DXDK80Z |
DXDK60Z |
|
Tốc độ đóng gói (túi/ phút) |
30,50 |
20,60 |
Phạm vi đóng gói (ml) |
1.8,50 |
20,100 |
Kích thước sản phẩm (mm) |
Dài:50,115 Rộng:30,85 |
Dài:80,145 Rộng:30,100 |
Nguồn điện |
220V, 380V/50Hz |
|
Công suất (kw) |
1.64 |
|
Trọng lượng máy (kg) |
230 |
|
Kích thước máy(mm) |
695x770x1580 hoặc 695x1000x1580 |
|
Chất liệu bao bì |
Màng phức hợp |
|
Khổ rộng cuộn màng (mm) |
≤?300 |
3. Các tính năng chủ yếu:
3.1 . Sử dụng hệ thống kéo giấy bằng động cơ bước, độ chính xác cao, độ sai lệch ± 1mm
3.2 . Sử dụng màn hình hiển thị, tốc độ đóng gói nhanh
3.3 . Hệ thống dao quay có thể điều chỉnh vị trí cắt trong khi máy đang hoạt động
3.4 . Sử dụng 4 đồng hồ điều khiển nhiệt riêng biệt phù hợp với nhiều loại bao bì khác nhau, sử dụng sensor soi điểm đen.
3.5 . Sử dụng hệ thống cốc định lượng và mâm xoay dạng mới, có thể điều chỉnh trọng lượng trong khi máy đang hoạt động.
3.6 .Tất cả các bộ phận tiếp xúc với sản phẩm được làm bằng inox 304, thân máy được bọc toàn bộ bằng inox.