Thương hiệu |
1. Phạm vi sử dụng:
- Chủ yếu dùng để đóng gói các sản phẩm dạng bột như cafe…
2.Bảng thông số kỹ thuật |
|
Model |
DXDK60II |
Quy cách hàn |
3 cạnh hoặc 4 cạnh |
Tốc độ đóng gói (túi/ phút) |
20,50 |
Phạm vi đóng gói (ml) |
1.8,50hoặc20,100 |
Kích thước sản phẩm (mm) |
Dài: 50,145, Rộng:20,100 |
Nguồn điện |
220V, 380V/50Hz |
Công suất (kw) |
1.72 |
Trọng lượng máy (kg) |
220 |
Kích thước máy (mm) |
665x770x1580 hoặc 665x1000x1580 |
Khổ rộng cuộn màng (mm) |
≤300 |
3. Các tính năng chủ yếu:
3.1 . Sử dụng hệ thống kéo giấy bằng động cơ Step motor, độ chính xác cao, độ sai lệch ± 1mm
3.2 . Sử dụng màn hình hiển thị, tốc độ đóng gói nhanh
3.3 . Hệ thống dao quay có thể điều chỉnh vị trí cắt trong khi máy đang hoạt động
3.4 . Sử dụng 4 đồng hồ điều khiển nhiệt riêng biệt phù hợp với nhiều loại bao bì khác nhau, sử dụng sensor soi điểm đen.
3.5 Sử dụng hệ thống cốc định lượng và mâm xoay dạng mới có thể điều chỉnh trọng lượng trong khi máy đang hoạt động.