Thương hiệu |
Model | Mô tả | TSR300 | TSRI300 |
Skiver type | Dùng để gọt ống | Gọt ngoài | Gọt trong/ ngoài |
Max cut on 4sp hose | Cắt ống 4 lớp, lớn nhất | 2.1/2 | 2.1/2 |
Ideal cut on 4sp hose | Cắt ống 4 lớp, cắt đẹp | 2 | 2 |
Max cut on R2 hose | Cắt ống 2 lớp, lớn nhất | 2.1/2 | 2.1/2 |
Max cutting diameter | Đường kính cắt lớn nhất | 70 mm | 70 mm |
Voltage | Nguồn điện | 400 V – 50/60 Hz | 400 V – 50/60 Hz |
Cutter’s engine | Động cơ | 3 Kw (4 Hp) | 4 Kw (5.5 Hp) |
Skiver’s engine | Động cơ gọt ống | 0.55 Kw (0.75 Hp) | 0.55 Kw (0.75 Hp) |
Skiving capability | Khả năng gọt ống | 2 | 2 |
Dimensions LxWxH | Kích thước | 510x1200x1100 mm | 510x1000x1100 mm |
Weight | Trọng lượng | 170 Kg | 170 Kg |
Máy cắt và gọt ống thủy lực Châu Âu TSRI300