Thương hiệu |
Đường kính tiện qua băng Ø670mm
Đường kính/Chiều dài tiện lớn nhất Ø670mm (tùy chọn Ø420mm)/2,018mm
Hành trình trục X1/Z1 850/2,110mm (2,050+60mm)
Hành trình trục B ±120o
Hành trình trục Y/W 420mm (±210)/1,665mm
Hành trình trục X2/Z2 250/1,665mm
Tốc độ trục chính 35-4,000 vòng/phút
Kích thước mâm cặp 10" (tùy chọn 12")
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8
Đường kính ụ động trục chính Ø78mm
Trục chính nhỏ nhất (trục C) 0.001deg
Moment trục chính 600Nm
Tốc độ trục chính 35-10,000 vòng/phút
Kích thước dao tiện □25/Ø40mm
Kích thước côn trục chính 233Nm
Kiểu cán dao HSK63A
Số ổ dao của ATC 40 dao (60, 80 dao)
Đường kính/Chiều dài/Khối lượng dao lớn nhất Ø90/400/8mm
Thời gian thay dao (T-T) 1.8 giây/8kg
Côn trục chính BMT55
Số ổ dao của turret 8 dao
Kích thước côn trục chính □25/Ø40mm
Thời gian thay dao (T-T) 0.2giây
Tốc độ trục chính 35-5,000vòng/phút
Tốc độ trục X1/X2/Z1/Z2/Y/W 50/50/50/50/30/30m/phút
Tốc độ trục B 50 vòng/phút
Tốc độ trục C1/C2 500 vòng/phút
Khối lượng máy 18,000kg
Diện tích nền móng máy 6,354x3,218x3,092mm
Bộ điều khiển Fanuc 31i-B5