Thương hiệu |
1/Đặc tính kỹ thuật:
Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.
16 cấp tốc độ cho ụ cố định
Động cơ 3 pha 3HP
Chân phanh đảm bảo phanh nhanh chóng
Nút dừng khẩn cấp
Dễ dàng thay đổi dao
Trục chính được trang bị bằng những bạc đạn có độ chính xác cao.
Hộp tốc độ ụ trước được làm bằng thép chất lượng cao đã được tôi cứng.
Máy vận hành đơn giản, dễ dàng
2/Thông số kỹ thuật:
Model |
C6232A2 |
C6236A2 |
||
Thông số chung |
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy |
mm |
Φ330(13") |
Φ356(14") |
Đường kính tiện lớn nhất qua hầu |
mm |
Φ195(7-5/8") |
Φ220(8-5/8") |
|
Đường kính tiện ngang lớn nhất |
mm |
Φ475(19") |
Φ506(20") |
|
Độ rộng băng máy |
mm |
206(8-1/8") |
||
Chiều dài vật gia công |
mm |
1000/750(40"/30") |
||
Trục chính |
Độ côn lỗ trục chính |
|
M.T.No.5 |
|
Đường kính lỗ trục chính |
mm |
Φ38(1-1/2") |
||
Số cấp tốc độ trục chính |
|
16 |
||
Tốc độ trục chính |
|
45-1800 vòng/phút |
||
Mũi trục chính |
|
D1-4 |
||
Tiện ren và chạy dao |
Ren hệ mét |
mm |
0.45-7.5(22kinds) |
|
Ren Whit-worth |
TPI |
4-112(44kinds) |
||
Chạy dao theo chiều dọc |
mm |
0.043-0.653(0.0012"-0.0294"rev) |
||
Dao theo chiều ngang |
mm |
0.015-0.220(0.0003"-0.01"rev) |
||
Trục vít me |
Đường kính trục vít me |
mm |
Φ22(7/8") |
|
Bước của vít me |
mm |
4(8T.P.I) |
||
Ụ sau |
Hành trình ụ |
mm |
120(4-3/4") |
|
Đường kính ụ |
mm |
Φ45(1-25/32") |
||
Độ côn ống lỗ ụ |
|
M.T.No.3 |
||
Động cơ |
Công suất động cơ chính |
|
1.5/2.4(3HP) |
|
Động cơ làm mát |
kW |
0.04(0.055HP) |
||
Kích thước (L×W×H) |
mm |
1920×740×1180 |
1920×740×1180 |
|
Trọng lương |
kg |
700(1540 lbs) 750(1650 lbs) |