Thương hiệu |
Máy tiện cơ qua hầu SP2112 cho phôi 1000mm
Máy tiện SP2112 tình trạng máy tiện mới chưa qua sử dụng. Nó được sản xuất tại Trung Quốc theo tiêu chuẩn chất lượng của máy tiện made in Japan. Tính năng / ưu điểm của máy tiện như sau:
1.Nguồn cấp dữ liệu dọc và ngang thông qua cơ chế lồng vào nhau và thiết kế an toàn đáng kể.
2.Khoảng cách có thể tháo rời được cung cấp cho công việc có đường kính lớn hơn và hộp bánh răng vận hành dễ dàng có thể được cấp dữ liệu khác nhau và cắt ren.
3.Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc gia có thể đáp ứng yêu cầu chứng nhận CE và SGS được điều chỉnh trên toàn thế giới.
4.Áp dụng hệ thống truyền động bánh răng đầy đủ, hoạt động thanh kép, không cần thay thế bánh xe treo có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều loại dao khác nhau và nhiều loại mũi dao.
Không chỉ dành cho các công việc gia công thông thường, như tiện, gia công mặt cuối, côn hoặc vít, mà còn đối với các công việc đặc biệt các trường hợp, chẳng hạn như bề mặt hình cầu, hình trụ bên ngoài & bên trong và thậm chí là tiện nhiều dụng cụ.
Models |
SP2112-ISP2112-II |
Swing over bed/Đường kính tiện qua băng |
330mm(13")360mm(14") |
Swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao |
198mm(7-25/32")212mm(8-1/6") |
Swing in gap diameter/Đường kính tiện qua hầu |
476mm(18-3/4")491mm(9-1/3") |
Swing in length of gap/Chiều dài tiện qua hầu |
210mm(8-1/4") |
Center height/Chiều cao tâm |
166mm(6-1/2") 179mm |
Admits between/Khoảng cách chống tâm |
750mm(30") 1000mm(40") |
Bed width/Chiều rộng băng máy |
187mm(7-3/8") |
Bed length/Chiều dài băng máy |
1655mm(65-1/8") 1363mm(53-2/3") |
Spindle bore/Lỗ trục chính |
38mm(1-1/2")&51mm(2") |
Spindle nose/Tiêu chuẩn lỗ trục chính |
D1-4" or A2-4" |
Taper in sleeve/Côn chuyển tiếp |
NO.3 Morse |
Speeds number/Số tốc độ |
8 or 16(pole changeable motor) (optional) |
Speeds range/Phạm vi tốc độ |
70-2000r.p.m.or 35-2000r.p.m.(2 speed motor) |
Cross slide travel/Hành trình ăn dao ngang |
160mm(6-5/16") 118mm(4-5/16") |
Compound rest travel/Hành trình bàn ăn dao |
68mm(2-11/16") |
Lead screw thread/Vít ren |
8T.P.I. or 3mm pitch |
Feed rod diameter/Đường kính thanh nạp |
19mm(3/4") |
Cutting tool max section/Mặt lớn nhất của dao cắt |
16mm×16mm(5/8"×5/8") |
Threads imperial pitches/Ren hệ ANH |
36 Nos.8-112 T.P.I. or (34 Nos.4-56T.P.I) |
Threads metric pitches/Ren hệ mét |
28 Nos.0.2-5mm pitch or (26 Nos.0.4-7mm pitch) |
Longitudinal feeds imperial/Bước ăn dao dọc theo ren ANH |
36 Nos.0.0019-0.0273"/Rev.or (32 Nos.0.002-0.548"/Rev) |
Longitudinal feeds metric/Bước ăn dao dọc theo ren Mét |
36 Nos.0.050-0.696"/Rev.or (32 Nos.0.052-0.392mm/Rev) |
Cross feeds imperial/Bước tiến dao ren ANH |
36 Nos.0.0006-0.0094"/Rev.or (32 Nos.0.007-0.0187"/Rev) |
Cross feeds metric/Bước tiến ăn dao hệ mét |
36 Nos.0.013-0.188"/Rev.or (32 Nos.0.014-0.380mm/Rev) |
Quill diameter/Đường kính của ụ |
32mm(1-1/4") |
Quill travel/Hành trình của ụ |
100mm(3-15/16") |
Quill taper/Côn ụ |
NO.3 morse |
For main motor/Động cơ chính |
1.5KW 3PH or 1PH |
Packing size/Kích thước đóng gói |
1740/1950x750x1510mm |
Net weight/Khối lượng |
570/640kgs620/690kgs |
Gross weight/Trọng lượng thô |
620/690kgs670/740kgs |
TÊN |
HÌNH ẢNH |
Mặt bích |
|
Bộ kẹp cho mặt bích |
|
Luy nét tĩnh |
|
Luy nét động |
|
Mâm cặp 3 chấu |
|
Mâm cặp 4 chấu |
|
Tâm chết |
|
Tâm động |
|
Kẹp mũi khoan |
|
Mâm cặp ụ động |
|
Tấm chắn dao |
|
2 axis DRCD |
|
3 axis DRCD |
|
Bộ dao cắt 10mm 11 chiếc |
|
Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN |
|
Bộ thay lưỡi cắt |
|
Bộ Collet |
|
Chân đế |
|
Tấm chắn mâm cặp |
|
Khay dầu |
|
Đèn làm việc |