Thương hiệu |
1/Đặc tính kỹ thuật:
Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.
Hệ thống trục chính có độ cứng và độ chính xác cao
Cấu trúc vận hành dao có sẵn trên bàn xe dao
Có hệ thống bàn đạp hoặc phanh điện từ
2/Thông số kỹ thuật:
Model |
C6132 |
C6136 |
C6140 |
||
Tiện vượt băng máy |
mm |
Φ360(14") |
Φ360(14") |
Φ410(16") |
|
Tiện qua bàn xe dao |
mm |
Φ195(7.6") |
Φ195(7.6") |
Φ255(10") |
|
Tiện qua khe hở |
mm |
Φ530(20.8") |
Φ530(20.8") |
Φ570(22.4") |
|
Chiều dài vật gia công |
mm |
500;750;1000(20";30";40") |
750;1000;1500(30";40";60") |
||
Nòng trục chính |
mm |
Φ40(1.57") or Φ52(2") |
Φ52(2") |
||
Độ côn nòng trục chính |
|
M.T.No.5 or M.T.No.6 |
M.T.No.6 |
||
Số cấp tốc độ |
|
12 |
|||
Tốc độ trục chính |
rpm |
42~1800 |
40~1800;28~1600 |
||
Ăn dao theo hệ mét |
Range/No. |
0.75~9mm/17 |
|||
Ăn dao theo hệ Inch |
Range/No. |
2-32t.p.i/29 |
|||
Ăn dao theo hệ module |
Range/No. |
0.5-4.5mm/13 |
|||
Ăn dao theo chiều dọc |
mm |
0.07-1.67(0.00275"-0.0657") |
|||
Ăn dao theo chiều ngang |
mm |
0.04-0.98(0.00157"-0.0386") |
|||
Đường kính áo côn ụ động |
mm |
Φ60(2.36") |
|||
Đường kính nòng ụ động |
mm |
M.T.No.4 |
|||
Hành trình bàn dao chữ thập |
mm |
120(4.7") |
|||
Công suất động cơ |
kw |
3/4 |
4/5.5 |
||
Kích thước |
mm |
1800.2050.2300×1100×1200 |
|||
Trọng lượng |
kg |
1600;1680;1840 |
1650;1730;1890 |