Máy tiện vạn năng

  theo

Mã: Máy tiện vạn năng

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vạn năng


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Giơi thiệu sản phẩm :

 

Máy này là một máy tiện đa năng, phù hợp với các dụng cụ nồi cacbua xi măng và thép tốc độ cao để tiện các bộ phận hình trụ và hình đĩa của các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như vòng tròn bên ngoài, mặt cuối, rãnh, cắt, nhàm chán, tiện và nhàm chán hình nón bên trong , quay sợi, v.v. 

 

Trục xoay sử dụng ba cấu trúc hỗ trợ và giường sử dụng giường tích hợp để giường có độ cứng cao. Máy công cụ được trang bị bơm dầu riêng, bôi trơn cưỡng bức, tấm trượt, giá đỡ dụng cụ, bệ giường và có thể di chuyển nhanh chóng.

 

 

Tính năng sản phẩm:

Máy có đặc tính cứng cáp, hiệu quả cao, an toàn và tin cậy, vận hành thuận tiện và ngoại hình đẹp.

 


Thông số kỹ thuật:

 

NGƯỜI MẪU

CWZ61160

CWZ61180

CWZ61200

CWZ61220

CWZ61240

CWZ61250

DUNG TÍCH







Xoay tối đa trêngiường

1600mm

1800mm

2000mm_

2200mm_

2400mm_

2500mm_

Max.swingtrượt chéo

1250mm

1450mm

1650mm

1850mm

2050mm

2150mm

Khoảng cách giữa các trung tâm

3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m,16m

3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m,16m

3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m,16m

3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m,16m

3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m,16m

3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m,16m

Tối đa.Trọng lượng phôi

32t

32t

32t

32t

32t

32t

Chiều rộng của giường

1600mm

1600mm

1600mm

1600mm

1600mm

1600mm

CỔ PHIẾU







Lỗtrục chính

Φ85mm

Φ85mm

Φ85mm

Φ85mm

Φ85mm

Φ85mm

Độ côn trụcchính

Φ120mmcôn1:7

Φ120mmcôn1:7

Φ120mmcôn1:7

Φ120mmcôn1:7

Φ120mmcôn1:7

Φ120mmcôn1:7

Tốc độtrục chính

Hộp số thủy lực 3 cấpCVT(0,8-18)(2,4-54)(7,2-160)r/min

Hộp số thủy lực 3 cấpCVT(0,8-18)(2,4-54)(7,2-160)r/min

Hộp số thủy lực 3 cấpCVT(0,8-18)(2,4-54)(7,2-160)r/min

Hộp số thủy lực 3 cấpCVT(0,8-18)(2,4-54)(7,2-160)r/min

Hộp số thủy lực 3 cấpCVT(0,8-18)(2,4-54)(7,2-160)r/min

Hộp số thủy lực 3 cấpCVT(0,8-18)(2,4-54)(7,2-160)r/min

HỘP BÁNH-ĐỀ & FEEDS







Phạm vi chủ đề số liệu (cao độ)

2-40mm

2-40mm

2-40mm

2-40mm

2-40mm

2-40mm

Phạm vi chủ đề inch (inch)

1-14

1-14

1-14

1-14

1-14

1-14

Phạm vi chủ đề của bánh răng giun (mô-đun)

0,125-45mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,125-45mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,125-45mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,125-45mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,125-45mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,125-45mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

Phạm vi nguồn cấp dữ liệu chéo

0,063-24mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,063-24mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,063-24mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,063-24mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,063-24mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

0,063-24mm/Trục chính trên mỗi vòng quay

Thức ăn nhanh:dài/chéo

3000mm/phút,1500mm/phút

3000mm/phút,1500mm/phút

3000mm/phút,1500mm/phút

3000mm/phút,1500mm/phút

3000mm/phút,1500mm/phút

3000mm/phút,1500mm/phút

CÔNG CỤ-ĐĂNG







Phần công cụ

70x70mm

70x70mm

70x70mm

70x70mm

70x70mm

70x70mm

XE







Hành trình trượt ngang

725mm

725mm

725mm

725mm

725mm

725mm

Hành trình trượt giữa

600mm

600mm

600mm

600mm

600mm

600mm

Ụ Ụ







Đường kính tay áo

300mm

300mm

300mm

300mm

300mm

300mm

Độ côn tay áo

Φ100côn1:7

Φ100côn1:7

Φ100côn1:7

Φ100côn1:7

Φ100côn1:7

Φ100côn1:7

du lịch tay áo

Φ300mm

Φ300mm

Φ300mm

Φ300mm

Φ300mm

Φ300mm

PHẦN CÒN LẠI VỮNG VÀNG







Nghỉ ngơi ổn định kiểu đóng

Φ400-750mm

Φ400-750mm

Φ400-750mm

Φ400-750mm

Φ400-750mm

Φ400-750mm

Phần còn lại ổn định kiểu mở

Φ650-1200mm

Φ650-1200mm

Φ650-1200mm

Φ650-1200mm

Φ650-1200mm

Φ650-1200mm

ĐỘNG CƠ







Động cơ chính

80kw(DC)

80kw(DC)

80kw(DC)

80kw(DC)

80kw(DC)

80kw(DC)

Động cơ cấp liệu nhanh

1,5kw

1,5kw

1,5kw

1,5kw

1,5kw

1,5kw

Động cơ ụ sau

1,5kw

1,5kw

1,5kw

1,5kw

1,5kw

1,5kw

Trọng lượng tịnh / kg)

37500kg

39000kg

40500kg

42000kg

45000kg

48000kg

Kích thước(L*W*H)

8577*2480*2280

9577*2480*2280

10577*2480*2280

11577*2480*2280

13577*2480*2280

15577*2480*2280

Khoảng cách trung tâm

3000mm

4000mm

5000mm

6000mm

8000mm

10000mm

 

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com