Thương hiệu |
Specifications | Thông số kỹ thuật | BMC530x1000 |
CAPACITY | Khả năng gia công | |
Swing Over Bed | Đường kính tiện qua băng | 520 mm (20-1/2″) |
Swing Over Cross Slide | Đường kính tiện qua bàn xe dao | 330 mm (13″) |
Center Height | Chiều cao tâm | 260 mm (10-1/4″) |
Distance Between Centers | Khoảng cách chống tâm | 1000 mm (40″) |
Swing Over Gap | Đường kính tiện qua hầu | 740 mm (29-1/8″) |
Width Of Bed | Chiều rộng băng máy | 300 mm (11-4/5″) |
SPINDLE | Trục chính | |
Spindle Nose | Mũi trục chính | ASA D1 – 6 / D1 – 8 (Opt.) |
Spindle Bore | Lỗ trục chính | 80 mm (3″) |
Taper of Spindle Bore | Độ côn trục chính | MT 6 / MT 7 Opt. |
Range of Spindle Speed | Dải tốc độ trục chính | 20 ~ 2000 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 58mm /40 ~ 2000 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 80mm |
THREADS | Tiện ren | |
Inch Threads Range | Tiện ren hệ Inc | 4 ~ 56 T.P.I. |
Metric Threads Range | Tiện ren hệ Mét | P 0.5 ~ P 7 |
Longitudinal Feeds Range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″) |
Cross Feeds Range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″) |
Leadscrew Diameter | Đường kính trục vít me | 35 mm (1-1/3″) |
Leadscrew Pitch | Bước ren trục vít me | 4 TPI or 6 mm |
TAIL STOCK | Ụ động | |
Taper of Tail Center | Độ côn | MT 4 |
Tail Spindle Travel | Hành trình | 150 mm (5-7/8″) |
Tail Spindle Diameter | Đường kính | 68 mm (2-2/3″) |
MOTOR | Động cơ | |
Main Drive Motor | Công suất động cơ chính | 7.5HP (5.625KW) / 10HP (7.5KW) (Opt.) |
Coolant Pump | Công suất bơm làm mát | 1/8 HP (0.1KW) |
CARRIAGE | Bàn xe dao | |
Compound Rest Travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang | 125 mm (4-7/8″) |
Cross Slide Travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên | 275 mm (10-4/5″) |
OTHER | Khác | |
Machine Dimensions (cm) | Kích thước máy | 215 x 81 x 125 |
Packing Dimension (cm) | Kích thước đóng gói | 228 x 95 x 168 |
Net Weight (kg) | Trọng lượng máy | 1810 |
Gross Weight (kg) | Trọng lượng đóng gói | 1910 |