Thương hiệu |
Đặc điểm chính của máy:
- Bệ máy được làm bằng gang đúc liền khối phù hợp với quá trình gia công các phôi lớn và tăng khả năng cắt công suất lớn. Trục chính được lắp bằng phanh điện từ trường dễ dàng chỉnh theo các tốc độ và vật liệu khác nhau.
- Trục chính điều chỉnh tốc độ 16 cấp, cơ cấu thay đổi tốc độ bằng tuốc bin có thể dễ dàng nhảy cấp tốc độ và đỡ được mâm kẹp. Trục và bánh răng được làm bằng thép hợp kim với ổ bi FAG cho độ bền cắt cao và độ ồn thấp.
- Hệ thống bôi trơn bằng bơm cơ giúp tăng hiệu quả bôi trơn tốt hơn. Cơ cấu điều chỉnh tốc độ, cơ cấu chuyển động tiến/ lùi được lắp ráp hệ thống bôi trơn tự động.
Thông số kỹ thuật |
Đ/vị |
CZ – 6140A |
Đường kính lớn nhất trên băng máy |
mm |
415 (161/2") |
Chiều cao tâm máy |
mm |
202 (8") |
Đường kính tiện lớn nhất trên rãnh máy |
mm |
590(221/2") |
Khoảng trống của băng máy |
mm |
240(91/2") |
Khoảng cách chống tâm |
mm |
750 (30") |
Chiều dài bàn trượt |
mm |
200(8") |
Hành trình trượt max |
mm |
140(51/2") |
Hành trình trục X/Z |
mm |
240/700 |
Tốc độ trục chính |
rmp |
35 – 2000 (16steps) |
Mũi trục chính |
|
SO702/III NO.6 |
Đường kính lỗ trục chính |
|
Ø65 (21/2") |
Số dao |
|
4 |
Hành trình trượt dọc |
mm |
0.039 – 1.1 |
Hành trình trượt ngang |
mm |
0.018 – 0.55 |
Hệ mét |
|
0.45 – 20(30") |
Hệ inch |
nt/in |
80 – 13/4(35") |
Hệ ren Dp |
|
160-31/2(30") |
Ren modul |
mm |
0.25-10(25") |
Indexingtime |
|
± 45 |
Hành trình lớn nhất của ụ động |
Mm |
650(25") |
Đường kính ụ |
mm |
Ø60(23/8") |
Hành trình nòng ụ động |
mm |
130(51/8") |
Lỗ côn |
|
MT4 |
Công suất động cơ |
Kw |
4 |
Công suất động cơ làm mát |
Kw |
0.12 |
Kích thước máy |
mm |
2100×1060×1600 |
Trọng lượng máy |
kg |
1400 |