Thương hiệu |
Thông Số/Kiểu Máy | S20 | S20B | S20CS | S20CSB | |
Khả năng làm việc | Đường kính tiện lớn nhất | Ø20 mm | |||
Chiều dài tiện lớn nhất | 250 mm | ||||
Đường kĩnh mũi khoan lớn nhất | 14 mm | ||||
Đường kính ta-ro lớn nhất | M10 | ||||
Chiều cao tâm | 960 mm | ||||
Dao O. D | Số lượng dao | 6 | |||
Kích thước | Ø 12 x 12 x 100 | ||||
Dao L. D | Số lượng dao | 4 | |||
Kích thước | 10 mm (ER16) | ||||
Dao hướng làm việc ngang | Số lượng dao | – | 6 | ||
Kích thước | – | 10 mm (ER16) | |||
Tốc độ trục chính ngang | – | 200-6,000 rpm | |||
Số lượng dao | – | 3 | |||
Kích thước | – | 10 mm (ER16) | |||
Tốc độ trục chính | – | 6,000 rpm | |||
Dao sau I. D | Số lượng dao | – | 4 | – | 4 |
Kích thước | – | 10 mm (ER16) | – | 10 mm (ER16) | |
Dao hướng làm việc sau | Số lượng dao | – | 3 | ||
Kích thước | – | 7 mm (ER11) | |||
Tốc độ trục chính | – | 6000 rpm | |||
Trục chính | Đường kính lỗ trục chính | Ø21 mm | |||
Tốc độ trục chính | 200-10,000 vòng/phút | ||||
Trục chính sau | Đường kính lỗ trục chính sau | – | Ø21 mm | – | Ø21 mm |
Tốc độ trục chính sau | – | 7500 rpm | – | 7500 rpm | |
Max. length for fornt ejection | – | 80 mm | – | 80 mm | |
Tốc độ nhanh | 18 M / min | ||||
Động cơ | Động cơ trục chính | 3. 7 Kw | |||
Động cơ trục chính sau | – | 1. 5 Kw | – | 1. 5 Kw | |
Động cơ trục X1/Y1/Z1 | 0.5 Kw | ||||
Động cơ trục Z2 | – | 0.5 Kw | – | 0.5 Kw | |
Bơm làm mát | 0.18 Kw | ||||
Bôi trơn | 4W | ||||
Trục chính ngang | – | 0.75 Kw | |||
Không Khí | Áp suất không khí | 5 Kg / cm2 | |||
Air Supply | 10 L / min | ||||
Kích thước máy | Khối lượng máy | 2150 Kg | 2650 kg | 2168 kg | 2668 kg |
Kích thước máy (mm) | 1588x988x1568 | 1788x988x1568 | 1588x988x1568 | 1788x988x1568 |
Máy tiện CNC Đài Loan Takang S20CSB