Máy phay CNC CNC-46MB

  theo

Mã: CNC-46MB

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay CNC CNC-46MB


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Máy phay CNC CNC-46MB



MODEL UNIT CNC-24MA CNC-36MB CNC-46MB
Travel X/Y/Z axis mm 750/400/530 1000/500/570 1300/500/570
Spindle nose to table surface mm 100-670 90-660
Spindle center to column surface mm 470 540
X/Y/Z way span mm 286 / 390 / 420 306 / 620 / 470
Position/Repeatability accuracy mm ±0.005
Ball bar accuracy mm ≦0.01
Spindle Spindle taper
BT-40
Spindle transmission
Belt
Spindle speed rpm 8000 / (OP10000)
Controller CNC control
As customer’s choice
Spindle motor kw 5.5/7.5
X/Y/Z motor kw 1.0/1.0/1.0 1.3/1.3/1.3
Table Table size (WxL) mm 320 x 1270 400 x 1270 400 x 1500
T-slots(Widthx No.xPitch) mm 16 x 4 x 63 16 x 5 x 63
Table load kg 500 700
Feed X/Y/Z Rapid feed rate m/min 7/7/7
Cutting feed rate m/min 1-4000
Min. input increment mm 0.01
Magazine Max. tool dia./with adjacent tool mm φ 100
Max. tool weight kg 7
Max. tool length mm 250
Tool selection
Carousel type (OP:Automatic random Arm type)
Tool Capacity
16 (OP:24)
Pull stud degree 45°
Tool Changing time (T. to T.) sec 2.5-3.4 (arm type)
Others Spindle oil cooler l 5
Lubrication capacity l 2
Heat exchanger watt 40 x 2
Coolant tank l 40 90
Pneumatic unit kg/cm2 6
Power kva 10 13

 

Weight

&

Dimension

 

N.W./G.W.(approximate) kg 2500/2700 3700/3900 3900/4100
Floor space(L x W x H) m 3.24 x 3.22 x 2.68 4.29 x 3.25 x 2.73 7.27 x 4.09 x 2.99
Packing(L x W x H) m 2.28 x 2.69 x 2.55
2.28 x 3.35 x 2.55 2.28 x 3.87 x 2.55

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com