Thương hiệu |
Thông Số/Kiểu Máy | S32 | S32B | S32CS | S32CSB | |
Khả năng làm việc | Đường kính tiện lớn nhất | Ø 33 mm | |||
Chiều dài tiện lớn nhất | 250 mm | ||||
Đường kính mũi khoan lớn nhất | 26 mm | ||||
Đường kính ta rô lớn nhất | M12 | ||||
Chiều cao tâm | 960 mm | ||||
Dao O. D | Số lượng dao | 6 | 5 | ||
Kích thước(mm) | Ø 16 x 16 x 120 | ||||
Dao L. D | Số lượng dao | 4 | |||
Kích thước | 13 mm (ER20) | ||||
Dao hướng làm việc ngang | Số lượng dao | – | 6 | ||
Kích thước | – | 13 mm (ER20) | |||
Tốc độ trục chính (vg/phút) | – | 200-6,000 | |||
Dao hướng làm việc trước | Số lượng dao | – | 3 | ||
Kích thước | – | 13 mm (ER20) | |||
ốc độ trục chính (vg/phút) | – | 6,000 | |||
Dao sau I. D | Số lượng dao | – | 4 | – | 4 |
Kích thước | – | 13 mm (ER20) | – | 13 mm (ER20) | |
Dao hướng làm việc sau | Số lượng dao | – | 3 | ||
Kích thước | – | 10 mm (ER16) | |||
Tốc độ trục chính | – | 6,000 rpm | |||
Trục chính | Đường kính lỗ trục chính | Ø36 mm | |||
Tốc độ trục chính | 200-8,000 | ||||
Trục chính sau | Đường kính lỗ trục chính sau | – | Ø33 mm | – | Ø33 mm |
Tốc độ trục chính sau | – | 6,000 rpm | – | 6,000 rpm | |
Chiều dài tối đa vòi phun | – | 220 mm | – | 220 mm | |
Tốc độ nhanh | 18 M / min | ||||
Động cơ | Động cơ trục chính | 5. 5 Kw | |||
Động cơ trục chính sau | – | 1. 5 Kw | – | 1. 5 Kw | |
Động cơ trục X1/Y1/Z1 | 0.5 Kw | ||||
Động cơ trục Z2 | – | 0.5 Kw | – | 0.5 Kw | |
Bơm làm mát | 0.55 Kw | ||||
Sự bôi trơn | 4W | ||||
Trục chính ngang | – | 0.75 Kw | |||
Khí nén | Áp suất khí nén | 5 Kg / cm2 | |||
Khả năng cấp khí | 10 L / min | ||||
Kích thước máy | Khối lượng | 2,270 kg | 2,270 kg | 2,288 kg | 2, 788 kg |
Kích thước máy (mm) | 2,200 x1,140 x1,568 |
2,550 x1,140 x1,568 |
2,200 x1,140 x1,568 |
2,550 x1,140 x1,568 |