Thương hiệu |
MODEL |
GSC-6140A |
GSC-6150A |
Đường kích quay lớn nhất trên bàn máy |
Ф400 |
Ф500 |
Đường kính quay lớn nhất trên giá dao |
Ф220 |
Ф290 |
Cự li chống tâm |
750,1000,1500,2000mm |
750,1000,1500,2000mm |
Khoản cách ụ chống tâm lớn nhất |
750,1000,1500,2000mm |
750,1000,1500,2000mm |
Đường kính đưa phôi lớn nhất |
Ф75 |
Ф75 |
Đường kính trục chính |
Ф85 |
Ф85 |
Hành trình X,Z |
220x750:1000 :1500:2000mm |
280x750:1000 :1500:2000mm |
Tốc độ quay trục chính |
二级:30-400, 30-1600 rpm 三级:17-70, 17-400 17-1600 rpm |
|
Quy cách bàn kẹp |
250/D8mm三爪 |
250/D8mm |
Hình thức lỗ côn và đầu trục chính |
D8 MT6 |
D8 MT6 |
Motor trục chính |
7.5kw |
7.5kw |
Trục X,Z |
1.2/1.5kw |
1.2/1.5kw |
Số lượng dao trên gia dao |
4 |
4 |
Kích thước cán dao |
25x25mm |
25x25mm |
Kích thước cán dao doa lỗ |
25x25mm |
25x25mm |
Tốc độ di chuyển trục X,Z |
8/8 |
8/8 |
Đường kích ống kẹp cái bệ hậu |
Ф75 |
Ф75 |
Hành trính ống kẹp cái bệ hậu |
150mm |
150mm |
Lỗ côn ống kẹp cái bệ hậu |
莫氏5号 |
莫氏5号 |
Độ định vị chính xác X,Z |
X:0.030 Z:0.040 /0.040/0.045/0.050mm |
X:0.030 Z:0.040 /0.040/0.045/0.050mm |
Độ định vị chính xác lặp lại X,Z |
X:0.012 Z:0.016/ 0.016/0.020/0.025mm |
X:0.012 Z:0.016/ 0.016/0.016/0.020/0.025mm |
Chiều cao của máy |
1785mm |
1880mm |
Kích thước của máy |
2500x1650/2760 x1650/3260x1650/3760 x1650mm |
2510x1650/2760 x1650/3260 x1650/3760x1650mm |
Trọng lượng máy |
1800/2000/ 2250/2500kg |
2300/2400/ 2600/2800kg |
Nguồn điện nạp vào |
12/24 kw/A |
12/24 kw/A |
Hệ điền hành |
SIEMENS 801 |
SIEMENS 801
|