Thương hiệu |
Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
- Cổng giao tiếp USB / RS232, giúp kết nối giữa máy tính và bộ điều khiển một cách dễ dàng
- Hệ điều khiển GSK (chuẩn) hoặc FANUC, SIMEN, FAGO (tùy chọn) hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
- Video tham khảo:
* Thông số kỹ thuật chính của máy
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy Maximumswingdiameteroverbed |
520 mm |
Chiều dài lớn nhất của phôi Maximumworkpiecelength |
750/1000/1500 mm |
Đường kính tiện lớn nhất trên gá dao (đầu vuông) Maximumturningdiameterontoolcarrier (squaringhead) |
260 mm |
Đường kính lỗ trục chính Diameterofspindlehole |
82 mm |
Mũi trục chính SpindleNose JB252179 |
D8 |
Khoảng cách từ mặt chuẩn đến tâm trục chính(đầu vuông) Distancefromtoolbaseplanetospindlecenter(squaringhead) |
25 mm |
Côn trục chính 1 Spindletaper1 |
20 mm |
Côn gá kẹp mũi chống tâm ụ sau Taperoftailstockcentersleeve(Mohs’hardness) |
5 mm |
Tốc độ trục chính(2 cấp ) Spindlespeed(Frequencyconversion2levels) |
30-650,650-1800 vòng/ phút |
Hành trình trục X Feedtravelmm intheXdirection |
270 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh RapidTraverseSpeedm/min |
X:6Z:8 m/phút |
Số dao(Đầu vuông, đầu lục giác) Availabletoolnumber(quaringhead, Hexagonalhead) |
4 / 6 |
Nguồn đông cơ chính Motorpower:mainmotor |
3 pha, 75kw |