Thương hiệu |
Thông Số | Kiểu Máy | FA45N | FA50N | FA55N | |
Khả năng làm việc của máy |
Đường kính tiện qua băng | 1,170 mm (46”) | 1,300 mm (51″) | 1,430 mm (56″) | |
Đường kính tiện qua bàn xe dao (Một nửa chiều dài) |
845 mm (33. 2”) | 965 mm (38″) | 1,090 mm (42. 9″) | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao (Toàn chiều dài) |
720 mm (28. 3”) | 850 mm (33. 5″) | 980 mm (38. 6″) | ||
Chiều cao tâm | 585 mm (23”) | 650 mm (25. 6″) | 715 mm (28. 1″) | ||
Khoảng chống tâm | 2,150 mm (84. 6″)~14,150 mm (557″) | ||||
Chiều rộng băng | 1,020 mm (40″) | ||||
Chiều rộng bàn xe dao | 420 mm (16. 5″) | ||||
Chiều rộng xe | 950 mm (37.4″) | ||||
Trục chính | Mũi trục chính | A2-11 (6”) / A2-15 / A2-20– FA45N~ FA80N A2-28 (16”) – FA45N ~ FA80N A2-28 (21”) – FA55N ~ FA80N |
|||
Tốc độ
trục chính |
A2-11 153mm (6”) | 9~600 vg/ph (OPT:12~800vg/ph) | |||
A2-15 230mm (9”) | 9~450vg/ph(OPT:12~600vg/ph) | ||||
A2-20 305mm (12”) | 9~400 vg/ph | ||||
A2-20 369mm (14”) | 9~300 vg/ph | ||||
A2-28 408mm (16”) | – | 6~250 vg/ph | |||
A2-28 534mm (21”) | – | – | 6~220 vg/ph | ||
Tâm trục chính | MT6 | ||||
Đài dao | Kiểu đài dao | H4-450 Servo or V8 Hydraulic | |||
Kích thước dao | 32×32 mm (1. 25”) | ||||
Hành trình chuẩn trục X
(1/2 chiều dài bàn xe dao) |
600 mm (23. 6″) | ||||
Hành trình trục X (Toàn chiều dài bàn xe dao) |
900 mm (35. 4″) | ||||
Hành trình trục Z | 2,150~ 14,150 mm | ||||
Chạy dao nhanh trục X/ Đường kính trục vít me | 6 m/phút, Ø 40 mm x P5 | ||||
Chạy dao nhanh trục Z/ Đường kính trục vít me | 6 m/phút, Ø 40 mm, 1~5M (Ø 63 mm x P10) 5 m/phút, 6~7 M (Ø 80 mm x P10)8~14 m/phút (Rack & Pinion Driver) | ||||
Ụ động | Đường kính lỗ trên ụ | 250mm (9. 84″) Opt: 350 mm (13. 7”) | |||
Hành trình ụ | 250mm (9. 84″) | ||||
Tâm ụ | MT6 | ||||
Động cơ | Trục X | FANUC α22i 4 kw | |||
Trục Z | 2~3M FANUC α22i:4 kw; 4~7M FANUC α22i 4 kw (Gear Box) 8~14M FANUC α40i 7 kw (Rack & Pinion Driver) |
||||
Động cơ trục chính | FANUC α30i 30/37 kw (40/50 HP) | ||||
Bơm dầu bôi trơn | 25 W | ||||
Bơm làm mát | 1. 2 kw | ||||
Bơm kẹp thủy lực | 2. 25 kw 3HP | ||||
Trọng lượng máy | khoảng cách tâm 2000mm | 17, 500 kgs | 18,000 kgs | 18, 600 kgs | |
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm | 1,500 kgs |
Máy tiện CNC Đài Loan TAKANG FA55N