Máy tiện CNC BJ-36/45

  theo

Mã: Máy tiện CNC BJ-36/45

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện CNC BJ-36/45


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Phân loại máy công cụ CNCmáy tiện CNC thương hiệumáy làm thuốc
người mẫuBJ-36/45 Công suất động cơ chính4(kW)kW
Phong cách chuyển độngKiểm soát điểm Phạm vi kích thước xử lý98-450 (mm) mm
Phạm vi tốc độ trục chính100-3000 (vòng/phút) vòng/phút Số lượng công cụ12
Phương pháp điều khiểnĐiều khiển vòng nửa kín hệ thống điều khiểnthế hệ mới
Mẫu bố cụcThẳng đứng Loại nguồnThủy lực
sử dụngcắt kim loại Các ngành áp dụngPhổ quát

 

 

Thông số kỹ thuật máy công cụ :     

Model máy

CK -46

Độ dốc của giường

30 độ

Mẫu đường ray dẫn hướng

Hướng dẫn tuyến tính

Mẫu cài đặt công cụ

Hàng dao

Trạm thủy lực /bể chứa nước

Tổng thể tích hợp

*** Đường kính quay

mm

Φ 3 0 0

*** Đường kính gia công

mm

Φ 26 0

*** Chiều dài xử lý

mm

150

Đường kính lỗ trục chính

mm

Φ 56

Đường kính trong của thanh giằng trục chính

 

46

*** Đường kính vượt qua

mm

Φ 46

***Số lượng hàng

 

8

Lỗ côn trục chính

 

A2-5

Hành trình *** trục X

mm

3 80

Trục Z *** hành trình

mm

2 6 0

Sàn giữ dụng cụ khoảng cách cao ở giữa

 

50

Trục đơn vị tối thiểu có thể điều chỉnh được

mm

0,001

phản ứng dữ dội

mm

≦0,01

Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Z

m/phút

30

Di chuyển nhanh trục XX trong khi làm việc

m/phút

20-28

Lặp lại độ chính xác định vị X/Z

mm

± 0,005

Tốc độ trục chính

r/phút

4000

Gia công độ tròn

mm

0,003

Gia công côn

mm

≦ 0,01/100

Gia công đồng trục

mm

≦ 0,005/100

Cài đặt lực căng xi lanh

Kaf/c ㎡

≦25

Hành trình *** xi lanh

mm

15

Công suất động cơ tần số biến đổi vô hạn

KW

4.0

Công suất động cơ servo XX

KW

1,5

Tốc độ tối đa trục chính

vòng/phút

4000

Tốc độ trục chính trong quá trình sử dụng

vòng/phút

50-4000

Đánh giá trục chính (n=1500r)

Nm

25,4

Sự hình thành đầu trục chính

 

A2-5

Động cơ trạm thủy lực

KW

0,75

cắt động cơ điện lạnh

KG

0,18

Kích thước tổng thể (dài × rộng × cao):

 

185 0 mm × 128 0 mm × 1 62 0 mm

cân nặng:

KG

20 00

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com