Thương hiệu |
THÔNG SỐ | BẢN THÉP TĨNH ĐIỆN | BẢN INOX 304 |
---|---|---|
Kích thước phủ bì | 6240x3050x2000 mm | 6240x3050x2000 mm |
Công suất tiêu thụ trung bình | 17.5kWh | 17.5kWh |
Nhiệt độ sấy | 40-65°C | 40-65°C |
Diện tích sấy khả dụng | 115.2 m2 | 115.2 m2 |
Khối lượng sấy | tùy sản phẩm | tùy sản phẩm |
Thời gian sấy | tùy sản phẩm | tùy sản phẩm |
Chất liệu buồng sấy | Panel PU dày 50mm | Panel PU dày 50mm |
Vật liệu ngoài panel | 2 mặt sơn tĩnh điện | inox 304 |
Kích thước phủ bì của buồng sấy | 4640x2850x2000 mm | 4640x2850x2000 mm |
Kích thước máy bơm nhiệt HT3000 | 1100x500x1490 mm | 1100x500x1490 mm |
Số lượng máy bơm nhiệt HT3000 | 2 chiếc | 2 chiếc |
Vật liệu vỏ máy bơm nhiệt HT3000 | inox 430 | inox 304 |
Công suất tách ẩm (lít/ngày) | 300 (30 độ C, 80%) | 300 (30 độ C, 80%) |
Nguồn điện máy bơm nhiệt HT300 | 380V/50Hz/3 pha | 380V/50Hz/3 pha |
Công suất tiêu thụ máy bơm nhiệt HT3000 | 6 kW | 6 kW |
Công suất bộ cấp nhiệt | 18kw | 18kw |
Số lượng bộ cấp nhiệt | 2 bộ | 2 bộ |
Bộ điều khiển | Điều khiển máy bơm nhiệt tự động theo độ ẩm cài đặt.Hiển thị độ ẩm, nhiệt độ, thời gian sấy. Thiết bị điện mới 100% | Điều khiển máy bơm nhiệt tự động theo độ ẩm cài đặt.Hiển thị độ ẩm, nhiệt độ, thời gian sấy. Thiết bị điện mới 100% |
Kích thước quạt sấy | Ø 360×240 mm | Ø 360×240 mm |
Vật liệu quạt sấy | Vỏ sơn tĩnh điện, cánh nhôm | Vỏ và cánh bằng inox 304 |
Công suất | 0.25kW | 0.25kW |
Số lượng quạt sấy | 16 chiếc | 16 chiếc |
Công suất quạt xả ẩm | 0.74kW | 0.74kW |
Vật liệu quạt xả ẩm | Vỏ sơn tĩnh điện | Vỏ sơn tĩnh điện |
Số lượng quạt xả ẩm | 2 chiếc | 2 chiếc |
Kích thước khay sấy | 72 x 100 cm | 72 x 100 cm |
Vật liệu khay sấy | Khay lưới đan inox 304 | Khay lưới đan inox 304 |
Số lượng khay sấy | 160 chiếc | 160 chiếc |
Kích thước khung xe sấy | 1080 x 730 x 1700 mm | 1080 x 730 x 1700 mm |
Số khay chứa trên mỗi khung xe | 20 khay | 20 khay |
Vật liệu khung xe sấy | inox 304 | inox 304 |
Số lượng | 8 chiếc | 8 chiếc |