Thương hiệu |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
– Công suất định mức (KW): 10.
– (Kcal/h): 8600.
– (Btu/h): 34000.
– Lưu lượng gió (M3/h): 250.
– Tiêu thụ khí GAS (kgs/h): 0.73.
– Áp suất khí GAS (bar): 0.7
– Nguồn điện cung cấp (V/Hz): 230-50.
– Công suất động cơ (W): 25.
– N.W./G.W. (Kgs): 6.0/7.0.
– Kích thước (mm): 474 x 183 x 307 .
– Kích thước thùng Carton (mm): 500 x 217 x 335.