Thương hiệu |
• Tốc độ trục chính 12,000 vòng/phút (tùy chọn: 8,000 vòng/phút), truyền động với tốc độ và mô men xoắn cao. Tùy chọn: Trục chính HKS.
• Độ chính xác vị trí: ±0.002 mm/ toàn hành trình, độ chính xác lặp lại: ±0.001 mm.
• Băng dẫn dạng hộp cho độ chính xác cao, thước đo tuyến tính trang bị cho tất cả các trục, vít me bi đôi được thiết kế cho trục X, Y và Z.
• Trung tâm gia công 4 trục hoàn toàn với bàn máy quay 360ᴼ
• Tốc độ chạy dao nhanh 60 m/phút, đây cũng là tốc độ nhanh nhất thế giới hiện nay đối với băng dẫn hướng dạng hộp.
• Tích hợp pallet 2 trạm, có khả năng lắp được thêm pallet và hệ thống dao cụ.
• Vượt trội trong cạnh tranh về kích thước máy và hành trình.
Kích thước bàn máy | 800 x 800 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) |
1,550 x 1,300 x 1,400 mm |
Côn trục chính | NST No. 50 |
Tốc độ trục chính | 35~12,000 vòng/phút (Tùy chọn 8,000 v/p) Truyền động bánh răng, 4 cấp |
Ổ chứa dao | 50 vị trí. Có thể tùy chọn lên 62,100,150,200 vị trí |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
2.1 giây /5.9 giây |
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 60 m/min |
Tốc độ chạy dao nhanh trục (B) | 12,000 độ/phút(33.3 vòng/phút) |
Công suất nguồn điện yêu cầu | 70 KVA |