Thương hiệu |
• Độ chính xác vị trí: ±0.002 mm/ toàn hành trình, độ chính xác lặp lại: ±0.001 mm.
• Phản hồi tuyến tính trên cả 3 trục X,Y,Z.
• Trung tâm gia công 4 trục hoàn toàn với bàn máy xoay có độ chính xác cao.
• Kích thước chi tiết gia công tối đa 2050 mm x cao 1550 mm. Khả năng tải của bàn máy 3000 kg.
• Áp dụng hệ thống vít me bi đôi/ động cơ servo đôi cho hệ thống truyền động các trục.
Kích thước bàn làm việc | 1,000 x 1,000 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) |
2,040 x 1,320 x 1,370 mm |
Côn trục chính | NST No. 50 |
Tốc độ trục chính | 20~8,000 vòng/phút (Tùy chọn 35~12,000 v/p) Truyền động bánh răng, 4 cấp |
Ổ chứa dao | 150 vị trí. Có thể tùy chọnlên 250,300 vị trí |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
3.0 giây /7.0 giây |
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 36 m/phút |
Công suất nguồn điện yêu cầu | 80 KVA |