Máy Mài Trục Khuỷu Máy Nén Tủ Lạnh J2

  theo

Mã: Máy Mài Trục Khuỷu Máy Nén Tủ Lạnh J2

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy Mài Trục Khuỷu Máy Nén Tủ Lạnh J2


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Thông số kỹ thuật :

KHÔNG. MỤC Tham số
1 Chiều cao tâm của trục xoay so với đáy đế 435mm
2 Chiều dài phôi mài tối đa 300mm
Trục X
3 Loại trục bánh xe Trục chính có động cơ treo thủy tĩnh
4 Loại làm mát trục bánh xe làm mát dầu
5 Tốc độ tối đa của trục chính bánh mài 3500 vòng/phút
6 Độ đảo hướng tâm của bề mặt hình nón ở đầu trước của trục bánh mài 1μm
7 Chuyển động dọc trục của trục bánh mài 1μm
số 8 Độ cứng dọc trục của trục bánh mài ≥150 N/μm
9 Độ cứng xuyên tâm của trục bánh mài ≥200 N/μm
10 Kích thước bánh mài trục lệch tâm (OD×width×ID) 400*55.5*180
11 Kích thước bánh mài bề mặt lực đẩy (OD × chiều rộng × ID) 250*37*160mm
12 Hành trình tối đa trục X 430mm
13 Lực đẩy tối đa của động cơ tuyến tính trục X 4620N
14 Gia tốc động cơ tuyến tính trục X .20,2G
15 Phương pháp làm mát động cơ tuyến tính trục X làm mát dầu
16 Cơ cấu trượt dẫn hướng trục X Đường sắt chất lượng cao TSK/PMI
17 Độ phân giải tối thiểu của thước đo trục X 0,1μm
18 Độ chính xác định vị nguồn cấp dữ liệu trục X 1,5μm
19 Độ chính xác định vị lặp lại nguồn cấp dữ liệu trục X 1,5μm
Trục Z
20 Loại trục chính trục Z Trục xoay cơ giới siêu chính xác với bộ mã hóa tích hợp
21 Phương pháp làm mát trục chính trục Z làm mát dầu
22 Tốc độ trục chính trục Z 4500 vòng/phút
23 Loại mã hóa trục chính trục Z Bộ mã hóa Renishaw

 

RESA30USA115B RA26BAA115B30A

24 Mức cân bằng trục Z G1
25 Trục Z cuối mặt mũi hình nón 0,001mm
26 Độ lệch hình nón phía trước trục chính trục Z 1μm
27 Đập mặt trước trục chính trục Z 1μm
28 Trục Z trục phía sau đầu ngoài vòng tròn ngoài 0,005mm
29 Đập vào mặt sau của trục chính trục Z 0,002mm
30 Hành trình tối đa trục Z 380mm
31 Công suất động cơ servo trục Z 1,8KW
32 Tốc độ tối đa của động cơ servo trục Z 3000 vòng/phút
33 Tốc độ tiến dao tối đa trục Z 15m/phút
34 Độ chính xác định vị nguồn cấp dữ liệu trục Z 2μm
35 Độ chính xác định vị lặp lại nguồn cấp dữ liệu trục Z 2μm
36 Tốc độ định mức của trục chà nhám 8000 vòng/phút
37 Phương pháp làm mát trục chính sửa chữa cát Nước làm mát
38 Cát sửa chữa trục chính 1,2Kw
39 Bước tiến tối thiểu của bánh xe tay 0,001mm
Bộ phận điện máy tiện
40 Nguồn điện 3 pha tiêu chuẩn 380V 3ph 50-60Hz
41 Điện áp mạch điều khiển 110vAC/24vDC.
42 Phạm vi độ lệch điện áp đầu vào ﹢/-10%
43 Tiêu thụ điện năng đầy tải (máy chủ) 45KW
Cung cấp khí nén
44 Áp suất không khí đầu vào 5,5 thanh
45 Luồng yêu cầu l/phút
46 Tiêu chuẩn nguồn không khí 8573-1:2001
Thông số môi trường
47 Độ ồn máy tiêu chuẩn <75dB(A)
48 Nhiệt độ môi trường xung quanh 0-40oC
49 Độ ẩm môi trường ≤75%
Người khác
50 Hệ thống CNC và màn hình hiển thị Hệ thống Lynuc với màn hình cảm ứng LCD 10,4 inch
51 Trọng lượng tịnh của bộ làm mát dầu 67kg
52 Kích thước của máy công cụ (L*W*H) 2635*1855*1760mm
53 Kích thước của máy và các phụ kiện đi kèm (L×W×H) 3000*1920*1760mm
54 Khối lượng tịnh 6000kg

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com