Thương hiệu |
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MODEL | DSG-1A618 DSG-2A618 DSG-3A618 |
DSG-1A818 DSG-2A818 DSG-3A818 |
DSG-1A820 DSG-2A820 DSG-3A820 |
DSG-1A1224 DSG-2A1224 DSG-3A1224 |
DSG-1A1632 DSG-2A1632 DSG-3A1632 |
Kích thước bàn | 150x450mm | 200x450mm | 200x500mm | 300x600mm | 400x800mm |
K/c lớn nhất từ tâm trục tới bàn | 400mm | 400mm | 380mm | 600mm | 600mm |
Tốc độ đá mài | 3000V/ph | 3000V/ph | 3000V/ph | 1450 V/ph | 1450 V/ph |
Kích thước đá | 180x13x31.75 max:200x20x31.75 |
180x13x31.75 max:200x20x31.75 |
180x13x31.75 max:200x20x31.75 |
355x38x127 | 355x38x127 |
Động cơ mài | 2HP | 2HP | 3HP | 5HP/7.5HP | 7.5HP |
Khối lượng máy | 910 Kg | 1200Kg | 1470 Kg | 2350 Kg | 3250 Kg |
Kích thước | 1560x1300x2200 | 1700x1600x2200 | 1780x1600x2200 | 2400x1900x2280 | 3450x2050x1900 |
MÁY MÀI PHẲNG THỦY LỰC DSG-2A618