Thương hiệu |
Loại máymài | Máymài phẳng |
Công suất (W) | 3780 |
Khả năng mài | • Mài phẳng |
Kích thước bàn làm việc | 400x800 |
Kích thước đá mài | 406x50 x127 |
Động cơ | Công suất động cơ thuỷ lực, HP : 2 Công suất động cơ ăn dao ngang tự động, HP : 1/5 Công suất động cơ nâng nhanh đầu mài : 1/5 HP (option) Bơm làm mát, HP : 1/8 HP (option) |
Thông số khác | Tốc độ quay của đá mài, v/ph. 1450 Ăn dao đứng bằng tay quay : 2 mm/v. ; 0,01 mm/độ Tốc độ nâng nhanh đầu mài, mm/ph. 450 Ăn dao ngang bằng tay quay: 5 mm/v. ; 0,02 mm/độ Tốc độ ăn dao ngang, mm/ph. 900 Lượng gia ăn dao ngang tự động : 0,1mm – 20mm Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm : 550 Tốc độ chạy bàn, m/ph. 5 - 25 |
Kích thướcmáy | 2790x 2280x 2150 |
Trọng lượng(kg) | 3250 |