Thương hiệu |
Loại máymài | Máymài phẳng |
Công suất (W) | 1500 |
Khả năng mài | • Mài phẳng |
Kích thước bàn làm việc | 250 x 500 |
Kích thước đá mài | 180 x 13 x 31,75 (max: 200x20x31,75) |
Động cơ | Công suất động cơ thuỷ lực, HP : 1 Công suất động cơ ăn dao ngang tự động, HP : 1/5 Công suất động cơ nâng nhanh đầu mài : 1/5 HP (option) Bơm làm mát, HP : 1/8 HP (option) |
Thông số khác | Tốc độ quay của đá mài, v/ph. 2900 Ăn dao đứng bằng tay quay : 2 mm/v. ; 0,01 mm/độ Tốc độ nâng nhanh đầu mài, mm/ph. 450 Ăn dao ngang bằng tay quay: 5 mm/v. ; 0,02 mm/độ Tốc độ ăn dao ngang, mm/ph. bằng tay (loại M và H) 900 (AH) Lượng gia ăn dao ngang tự động : bằng tay (loại M và H) 0,1mm x 12 mm (AH) Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm : 500 Tốc độ chạy bàn, m/ph. 5 - 25 |
Kích thướcmáy | 2120x 1460x 2000 |
Trọng lượng(kg) | 1350 |