Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật
Máy mài phẳng thủy lực Palmary |
PSG-CS3060AH |
---|---|
Kích thước bàn máy |
300 x 600 mm |
Kích thước phôi lớn nhất |
300 x 600 mm |
Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy |
500 mm |
Tốc độ bàn máy |
5~25 M/min |
Dẫn hướng bàn |
V & flat way |
Bước tiến ngang tự động |
0.5~20 mm |
Bước tiến ngang( nhanh) |
1100 mm/min (60 Hz) |
Bước tiến ngang/ 1 vòng quay tay(1 rev) |
5 mm |
Rapid power head elevation (60 Hz) |
550 mm/min (60 Hz) |
Bước tiến dọc/ 1 vòng quay tay (1 rev) |
2 mm |
tiến xuống tự động (tùy chọn.) |
0.001 mm ~ 0.999 mm/time |
Tốc độ đá |
3500 r.p.m (60 Hz) / 2900 r.p.m (50 Hz) |
Kích thước đá mài |
180 x 13 x 31.75 mm |
Động cơ trục chính |
2 HP |
Động cơ bơm thủy lực |
1 HP |
Động cơ tiến ngang tự động |
1/5 HP |
Động cơ nâng đầu nhanh |
1/5 HP |
Động cơ bơm làm mát |
1/8 HP |
Trọng lượng máy |
1700 kg |
Không gian đặt máy |
2650 x 1550 mm |
Máy mài phẳng thủy lực Palmary |
PSG-CS3060AH |
---|---|
Working surface of table |
300 x 600 mm |
Max. surface ground |
300 x 600 mm |
Max. distance center of spindle to table |
500 mm |
Table speed |
5~25 M/min |
Table guideway |
V & flat way |
Auto. cross feed increment (approx.) |
0.5~20 mm |
Rapid power cross feed (approx.) |
1100 mm/min (60 Hz) |
Cross feed on hand wheel (1 rev) |
5 mm |
Rapid power head elevation (60 Hz) |
550 mm/min (60 Hz) |
Vertical feed on hand wheel (1 rev) |
2 mm |
Auto. down feed (opt.) |
0.001 mm ~ 0.999 mm/time |
Wheel speed |
3500 r.p.m (60 Hz) / 2900 r.p.m (50 Hz) |
Wheel dimension |
180 x 13 x 31.75 mm |
Spindle motor |
2 HP |
Hydrauilc pump motor |
1 HP |
Auto. cross feed motor |
1/5 HP |
Rapid head elevation motor |
1/5 HP |
Coolant pump |
1/8 HP |
Machine net weight |
1700 kg |
Machine floor space |
2650 x 1550 mm |
Phụ kiện kèm theo máy( tiêu chuẩn):
MÁY MÀI PHẲNG PALMARY PSG-CS3060AH