Thương hiệu |
Model |
MS820 |
Điều khiển |
quay tay |
Kích thước vật gia công tối đa, mm |
500x220x490 |
Chiều dài mài tối đa, mm |
520 |
Chiều rộng mài tối đa, mm |
220 |
Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm |
490 |
Kích thước bàn máy, mm |
480x200 |
Kích thước và số rãnh chữ T |
12 x 1 |
Tốc độ chạy bàn, mm/ph. |
- |
Ăn dao bằng tay quay theo phương dọc,mm/độ chia; mm/vòng quay |
0,02 ; |
Ăn dao bằng tay quay theo phương đứng, mm/độ chia; mm/vòng quay |
0,01 ; |
Kích thước đá mài, mm |
200x16x31.75 |
Tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
2850 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
1,1 |
Công suất động cơ dịch chuyển dọc, kW |
- |
Công suất động cơ dịch chuyển ngang, kW |
- |
Công suất động cơ thuỷ lực, kW |
- |
Áp suất thuỷ lực, MPa |
- |
Lưu lượng bơm, l/ph. |
- |
Công suất động cơ bơm làm mát, kW |
0,4 |
Mức tối thiểu của bảng hiện số, mm |
0,001 |
Kích thước máy, mm |
1680x |
Khối lượng máy, kg |
750
|
Model |
MS820 |
Điều khiển |
quay tay |
Kích thước vật gia công tối đa, mm |
500x220x490 |
Chiều dài mài tối đa, mm |
520 |
Chiều rộng mài tối đa, mm |
220 |
Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm |
490 |
Kích thước bàn máy, mm |
480x200 |
Kích thước và số rãnh chữ T |
12 x 1 |
Tốc độ chạy bàn, mm/ph. |
- |
Ăn dao bằng tay quay theo phương dọc, mm/độ chia; mm/vòng quay |
0,02 ; |
Ăn dao bằng tay quay theo phương đứng, mm/độ chia; mm/vòng quay |
0,01 ; |
Kích thước đá mài, mm |
200x16x31.75 |
Tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
2850 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
1,1 |
Công suất động cơ dịch chuyển dọc, kW |
- |
Công suất động cơ dịch chuyển ngang, kW |
- |
Công suất động cơ thuỷ lực, kW |
- |
Áp suất thuỷ lực, MPa |
- |
Lưu lượng bơm, l/ph. |
- |
Công suất động cơ bơm làm mát, kW |
0,4 |
Mức tối thiểu của bảng hiện số, mm |
0,001 |
Kích thước máy, mm |
1680x |
Khối lượng máy, kg |
750 |