Thương hiệu |
Specifications | Mô tả | RP330 |
Table surface | Bàn làm việc | 670×270 mm |
Maximum distance table to grinding wheel | Khoảng cách từ bàn đến đá mài | 390 mm |
Grinding wheel vertical travel | Hành trình trục Z | 210 mm |
Diameter of grinding | Đường kính đá | 330 mm |
Spindle speed | Tốc độ đá | 1400 rpm |
Feed speed (on both directions) | Tốc độ mài | 145 mm/min |
Wheel head motor power | Công suất động cơ | 2.2 Kw |
Feed motor power | Động cơ ăn dao | 0.15 Hp |
Coolant pump motor Mod | Động cơ làm mát | 0.15 Hp |
Dimensions (LxLxH) | Kích thước máy | 1220x1080x1670 mm |
Weight | Trọng lượng máy | 445 kg |